Bản dịch của từ Financial adviser trong tiếng Việt
Financial adviser

Financial adviser (Noun)
John is a trusted financial adviser for many families in our community.
John là một cố vấn tài chính đáng tin cậy cho nhiều gia đình trong cộng đồng.
Many people do not consult a financial adviser for retirement planning.
Nhiều người không tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính cho kế hoạch hưu trí.
Is a financial adviser necessary for managing personal investments effectively?
Có cần một cố vấn tài chính để quản lý đầu tư cá nhân hiệu quả không?
Một nhà tư vấn đưa ra hướng dẫn về các vấn đề tài chính.
A consultant who offers guidance in financial matters.
John is a financial adviser for many families in our community.
John là một cố vấn tài chính cho nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
Not every financial adviser understands the needs of low-income families.
Không phải mọi cố vấn tài chính đều hiểu nhu cầu của các gia đình có thu nhập thấp.
Is your financial adviser helping you with your budget and savings?
Cố vấn tài chính của bạn có giúp bạn với ngân sách và tiết kiệm không?
Một cá nhân tập trung vào việc quản lý các khoản đầu tư và tài sản cho khách hàng.
An individual focusing on managing investments and assets for clients.
John is a skilled financial adviser for many local families.
John là một cố vấn tài chính giỏi cho nhiều gia đình địa phương.
Many people do not trust financial advisers with their savings.
Nhiều người không tin tưởng các cố vấn tài chính với tiền tiết kiệm của họ.
Is your financial adviser helping you save for retirement?
Cố vấn tài chính của bạn có giúp bạn tiết kiệm cho hưu trí không?
"Financial adviser" (tư vấn tài chính) là thuật ngữ chỉ những chuyên gia cung cấp hướng dẫn và tư vấn về các vấn đề tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Họ có thể giúp khách hàng lập kế hoạch đầu tư, quản lý tài sản hoặc lập ngân sách. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) thường nằm ở cách phát âm và một số thuật ngữ tài chính cụ thể, nhưng về cơ bản, nội dung và ý nghĩa của "financial adviser" là tương tự.
Từ "financial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "financia", có nghĩa là "của cải" hoặc "tài chính". Trong khi đó, "adviser" xuất phát từ từ Latin "advisare", nghĩa là "quyết định" hoặc "khuyên bảo". Từ "financial adviser" được hình thành nhằm chỉ những người chuyên cung cấp lời khuyên liên quan đến quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quan trọng của họ trong việc hướng dẫn và tư vấn khách hàng trong các vấn đề tài chính phức tạp.
Cụm từ "financial adviser" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề tài chính và quản lý tiền bạc. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các chuyên gia giúp cá nhân hoặc tổ chức lên kế hoạch tài chính. Nó cũng được tìm thấy trong các văn bản nghề nghiệp, khi thảo luận về dịch vụ tư vấn tài chính và kế hoạch đầu tư.