Bản dịch của từ Financial risk trong tiếng Việt

Financial risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial risk (Noun)

fənˈænʃəl ɹˈɪsk
fənˈænʃəl ɹˈɪsk
01

Khả năng mất tiền trong một khoản đầu tư hoặc dự án kinh doanh.

The possibility of losing money on an investment or business venture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự không chắc chắn liên quan đến các thị trường tài chính và quyết định đầu tư.

The uncertainty associated with the financial markets and investment decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Rủi ro rằng một quyết định tài chính sẽ dẫn đến mất mát thay vì lợi nhuận.

The chance that a financial decision will lead to a loss instead of a profit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial risk

Không có idiom phù hợp