Bản dịch của từ Financial risk trong tiếng Việt
Financial risk
Noun [U/C]

Financial risk(Noun)
fənˈænʃəl ɹˈɪsk
fənˈænʃəl ɹˈɪsk
01
Khả năng mất tiền trong một khoản đầu tư hoặc dự án kinh doanh.
The possibility of losing money on an investment or business venture.
Ví dụ
02
Sự không chắc chắn liên quan đến các thị trường tài chính và quyết định đầu tư.
The uncertainty associated with the financial markets and investment decisions.
Ví dụ
