Bản dịch của từ Find a way trong tiếng Việt

Find a way

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Find a way (Verb)

fˈaɪnd ə wˈeɪ
fˈaɪnd ə wˈeɪ
01

Tìm ra một phương tiện để đạt được điều gì đó.

To discover a means of achieving something.

Ví dụ

Many activists find a way to promote social justice in their communities.

Nhiều nhà hoạt động tìm cách thúc đẩy công bằng xã hội trong cộng đồng của họ.

She does not find a way to connect with the youth today.

Cô ấy không tìm cách kết nối với giới trẻ hôm nay.

Can we find a way to reduce homelessness in our city?

Chúng ta có thể tìm cách giảm tình trạng vô gia cư ở thành phố không?

Many activists find a way to improve social justice in communities.

Nhiều nhà hoạt động tìm cách cải thiện công bằng xã hội trong cộng đồng.

They do not find a way to solve poverty issues effectively.

Họ không tìm cách giải quyết vấn đề nghèo đói một cách hiệu quả.

02

Giải quyết một vấn đề hoặc vượt qua một trở ngại.

To solve a problem or overcome an obstacle.

Ví dụ

Many communities find a way to reduce plastic waste effectively.

Nhiều cộng đồng tìm cách giảm chất thải nhựa hiệu quả.

Some people do not find a way to address social inequality.

Một số người không tìm cách giải quyết bất bình đẳng xã hội.

How can we find a way to help the homeless?

Làm thế nào chúng ta có thể tìm cách giúp người vô gia cư?

Many communities find a way to support local businesses during crises.

Nhiều cộng đồng tìm cách hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong khủng hoảng.

They do not find a way to address social inequality effectively.

Họ không tìm cách giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.

03

Nỗ lực để tìm ra một giải pháp.

To put effort into locating a solution.

Ví dụ

Many activists find a way to support the homeless in New York.

Nhiều nhà hoạt động tìm cách hỗ trợ người vô gia cư ở New York.

They do not find a way to solve social inequality issues.

Họ không tìm cách giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

How can we find a way to improve community relations?

Làm thế nào chúng ta có thể tìm cách cải thiện quan hệ cộng đồng?

Many communities find a way to support local businesses during crises.

Nhiều cộng đồng tìm cách hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong khủng hoảng.

They do not find a way to solve social inequality issues effectively.

Họ không tìm cách giải quyết hiệu quả các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/find a way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Moreover, thanks to student feedback, teachers might recognize their own weaknesses and to make adjustments to their pedagogical skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] With their familiarity with technologies, they can to incorporate those technologies in modern farming and solve many agricultural problems, like using remote-controlled helicopters to spray pesticides [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Find a way

Không có idiom phù hợp