Bản dịch của từ Find a way trong tiếng Việt
Find a way

Find a way (Verb)
Many activists find a way to promote social justice in their communities.
Nhiều nhà hoạt động tìm cách thúc đẩy công bằng xã hội trong cộng đồng của họ.
She does not find a way to connect with the youth today.
Cô ấy không tìm cách kết nối với giới trẻ hôm nay.
Can we find a way to reduce homelessness in our city?
Chúng ta có thể tìm cách giảm tình trạng vô gia cư ở thành phố không?
Many activists find a way to improve social justice in communities.
Nhiều nhà hoạt động tìm cách cải thiện công bằng xã hội trong cộng đồng.
They do not find a way to solve poverty issues effectively.
Họ không tìm cách giải quyết vấn đề nghèo đói một cách hiệu quả.
Many communities find a way to reduce plastic waste effectively.
Nhiều cộng đồng tìm cách giảm chất thải nhựa hiệu quả.
Some people do not find a way to address social inequality.
Một số người không tìm cách giải quyết bất bình đẳng xã hội.
How can we find a way to help the homeless?
Làm thế nào chúng ta có thể tìm cách giúp người vô gia cư?
Many communities find a way to support local businesses during crises.
Nhiều cộng đồng tìm cách hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong khủng hoảng.
They do not find a way to address social inequality effectively.
Họ không tìm cách giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.
Many activists find a way to support the homeless in New York.
Nhiều nhà hoạt động tìm cách hỗ trợ người vô gia cư ở New York.
They do not find a way to solve social inequality issues.
Họ không tìm cách giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
How can we find a way to improve community relations?
Làm thế nào chúng ta có thể tìm cách cải thiện quan hệ cộng đồng?
Many communities find a way to support local businesses during crises.
Nhiều cộng đồng tìm cách hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong khủng hoảng.
They do not find a way to solve social inequality issues effectively.
Họ không tìm cách giải quyết hiệu quả các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
"Cách tìm" là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình khám phá, xác định hoặc thực hiện một giải pháp cho một vấn đề đặc biệt. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tìm kiếm giải pháp sáng tạo hoặc phát triển chiến lược. Trong tiếng Anh Mỹ, "find a way" được phát âm rõ ràng với nhấn mạnh vào âm "way", trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể có sự điều chỉnh trong ngữ điệu và nhấn âm nhờ ảnh hưởng của các phương ngữ khác nhau ở Vương quốc Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

