Bản dịch của từ Find help trong tiếng Việt

Find help

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Find help (Verb)

fˈaɪnd hˈɛlp
fˈaɪnd hˈɛlp
01

Khám phá sự tồn tại hoặc vị trí của.

Discover the existence or location of.

Ví dụ

Many people find help through community support groups every week.

Nhiều người tìm sự giúp đỡ qua các nhóm hỗ trợ cộng đồng mỗi tuần.

She does not find help from her friends when she struggles.

Cô ấy không tìm được sự giúp đỡ từ bạn bè khi gặp khó khăn.

Do you find help when discussing social issues in class?

Bạn có tìm thấy sự giúp đỡ khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?

Find help (Noun)

fˈaɪnd hˈɛlp
fˈaɪnd hˈɛlp
01

Hành động tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó.

The action of finding someone or something.

Ví dụ

Many people find help from local charities during tough times.

Nhiều người tìm kiếm sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện địa phương trong thời gian khó khăn.

She did not find help from her friends when she needed it.

Cô ấy không tìm thấy sự giúp đỡ từ bạn bè khi cần.

Did you find help in the community for your project?

Bạn có tìm thấy sự giúp đỡ trong cộng đồng cho dự án của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Find help cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Find help

Không có idiom phù hợp