Bản dịch của từ Find my feet trong tiếng Việt

Find my feet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Find my feet (Idiom)

01

Để làm quen với một tình huống hoặc môi trường mới.

To become accustomed to a new situation or environment.

Ví dụ

She quickly found her feet in the new writing class.

Cô ấy nhanh chóng làm quen với lớp viết mới.

He didn't find his feet during the speaking test.

Anh ấy không quen với bài kiểm tra nói.

Did you find your feet in the IELTS writing exam?

Bạn đã quen với bài thi viết IELTS chưa?

02

Để thích nghi với hoàn cảnh mới.

To adjust to new circumstances.

Ví dụ

I struggled to find my feet in the new social environment.

Tôi đã vật lộn để tìm ra chân mình trong môi trường xã hội mới.

She didn't find her feet in the social group right away.

Cô ấy không tìm ra chân mình trong nhóm xã hội ngay lập tức.

Did you finally find your feet in the social setting?

Cuối cùng bạn đã tìm ra chân mình trong bối cảnh xã hội chưa?

03

Để có được sự tự tin trong vai trò hoặc trải nghiệm mới.

To gain confidence in a new role or experience.

Ví dụ

I finally found my feet in the new job.

Cuối cùng tôi đã tự tin hơn trong công việc mới.

She hasn't found her feet in public speaking yet.

Cô ấy vẫn chưa tự tin khi nói trước công chúng.

Have you found your feet in making new friends?

Bạn đã tự tin trong việc kết bạn mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/find my feet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Find my feet

Không có idiom phù hợp