Bản dịch của từ Find my feet trong tiếng Việt
Find my feet

Find my feet (Idiom)
Để làm quen với một tình huống hoặc môi trường mới.
To become accustomed to a new situation or environment.
She quickly found her feet in the new writing class.
Cô ấy nhanh chóng làm quen với lớp viết mới.
He didn't find his feet during the speaking test.
Anh ấy không quen với bài kiểm tra nói.
Did you find your feet in the IELTS writing exam?
Bạn đã quen với bài thi viết IELTS chưa?
I struggled to find my feet in the new social environment.
Tôi đã vật lộn để tìm ra chân mình trong môi trường xã hội mới.
She didn't find her feet in the social group right away.
Cô ấy không tìm ra chân mình trong nhóm xã hội ngay lập tức.
Did you finally find your feet in the social setting?
Cuối cùng bạn đã tìm ra chân mình trong bối cảnh xã hội chưa?
Để có được sự tự tin trong vai trò hoặc trải nghiệm mới.
To gain confidence in a new role or experience.
I finally found my feet in the new job.
Cuối cùng tôi đã tự tin hơn trong công việc mới.
She hasn't found her feet in public speaking yet.
Cô ấy vẫn chưa tự tin khi nói trước công chúng.
Have you found your feet in making new friends?
Bạn đã tự tin trong việc kết bạn mới chưa?
Cụm từ "find my feet" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ quá trình thích nghi hoặc tìm hiểu cách hoạt động trong một môi trường mới. Cụm từ này thường ám chỉ đến việc phát triển sự tự tin và khả năng khi đối diện với những thay đổi hoặc thử thách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, cả về nghĩa lẫn cách diễn đạt, và nó thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết không chính thức.
Cụm từ “find my feet” có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hình ảnh hình dung người mới mẻ trong một môi trường lạ lẫm đang cố gắng thích nghi. Cấu trúc từ gồm “find” (tìm) và “feet” (bàn chân), biểu thị việc tìm kiếm sự ổn định và tự tin. Ban đầu, cụm từ này có thể chỉ đến khả năng di chuyển hoặc làm quen với một không gian, nhưng hiện nay nó thường được dùng để diễn tả quá trình thích nghi trong công việc hay cuộc sống.
Cụm từ "find my feet" thường được sử dụng trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả quá trình thích nghi với một môi trường mới hoặc các tình huống chưa quen. Tần suất xuất hiện của cụm này, mặc dù không cao trong các bài kiểm tra, nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong môi trường công sở, nơi mà người ta thường gặp khó khăn trong việc làm quen với trách nhiệm và vai trò mới.