Bản dịch của từ Find not guilty trong tiếng Việt
Find not guilty
Find not guilty (Idiom)
She was relieved when the jury found her not guilty.
Cô ấy đã nhẹ nhõm khi ban hội thẩm tìm thấy cô ấy vô tội.
The defendant's family was shocked that he was not found guilty.
Gia đình của bị cáo đã sốc khi anh ta không được tìm thấy vô tội.
Did you hear that they found the suspect not guilty?
Bạn đã nghe chưa rằng họ đã tìm thấy nghi phạm không tội?
"Find not guilty" là một thuật ngữ trong pháp luật, chỉ quyết định của tòa án rằng bị cáo không có tội trong vụ án hình sự nào đó. Thuật ngữ này mang tính chất chính thức và thường xuất hiện trong các phiên tòa. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng, với những khác biệt nhẹ về ngữ pháp mà không làm thay đổi sự hiểu biết về khái niệm này.
Cụm từ "find not guilty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "non" (không) và "culpa" (tội lỗi). Thuật ngữ này được sử dụng trong hệ thống pháp lý để chỉ quyết định của bồi thẩm đoàn rằng bị cáo không phạm tội, một khái niệm quan trọng trong nguyên tắc pháp lý về quyền được bảo vệ khỏi bị buộc tội sai. Lịch sử ngữ nghĩa của cụm từ phản ánh sự tôn trọng đối với quy trình xét xử công bằng và quyền lợi của cá nhân, phù hợp với nguyên tắc "nghi ngờ có lợi cho bị cáo" trong luật pháp hiện đại.
Cụm từ "find not guilty" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, thường liên quan đến các phiên tòa xét xử để xác định tình trạng tội phạm của bị cáo. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe (Listening) và Nói (Speaking) khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến luật pháp và công lý. Mặc dù không phổ biến trong văn viết (Writing) và đọc (Reading), nhưng nó phản ánh các tình huống tố tụng pháp lý, nơi hội đồng xét xử tuyên bố bị cáo không có tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp