Bản dịch của từ Find not guilty trong tiếng Việt
Find not guilty
Idiom
Find not guilty (Idiom)
Ví dụ
She was relieved when the jury found her not guilty.
Cô ấy đã nhẹ nhõm khi ban hội thẩm tìm thấy cô ấy vô tội.
The defendant's family was shocked that he was not found guilty.
Gia đình của bị cáo đã sốc khi anh ta không được tìm thấy vô tội.
Did you hear that they found the suspect not guilty?
Bạn đã nghe chưa rằng họ đã tìm thấy nghi phạm không tội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Find not guilty
Không có idiom phù hợp