Bản dịch của từ Finder of fact trong tiếng Việt
Finder of fact

Finder of fact (Phrase)
The finder of fact ruled in favor of Jane in her case.
Người xác định sự thật đã quyết định có lợi cho Jane trong vụ án.
The finder of fact did not consider the evidence presented by Tom.
Người xác định sự thật đã không xem xét bằng chứng mà Tom đưa ra.
Who is the finder of fact in the upcoming social trial?
Ai là người xác định sự thật trong phiên tòa xã hội sắp tới?
"Finder of fact" là thuật ngữ pháp lý chỉ những người, như bồi thẩm đoàn hoặc thẩm phán, có nhiệm vụ xác định các sự kiện thực tế trong một vụ án. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về ngôn ngữ giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "fact-finder" thường được sử dụng rộng rãi hơn. Trong ngữ cảnh pháp lý, "finder of fact" có liên quan chặt chẽ đến quyết định về tính đúng sai của các chứng cứ trình bày trong phiên tòa.
Cụm từ "finder of fact" xuất phát từ thuật ngữ pháp lý của tiếng Anh, trong đó "finder" là một hình thức của động từ "to find" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "finden", và "fact" bắt nguồn từ tiếng Latin "factum", có nghĩa là "điều đã xảy ra". Thuật ngữ thường được sử dụng trong các vụ án để chỉ người hoặc cơ quan có nhiệm vụ xác định sự thật dựa trên chứng cứ. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của việc tìm kiếm sự thật trong quá trình xét xử.
"Cáo buộc sự thật" là thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt liên quan đến việc xác định sự thật trong các vụ án. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề nghiên cứu, luật pháp hoặc phân tích văn bản. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm của người thẩm phán hoặc giám khảo trong việc đưa ra phán quyết trên cơ sở các bằng chứng và sự thật trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp