Bản dịch của từ Fineness trong tiếng Việt
Fineness

Fineness (Noun)
The fineness of the survey results impressed the social researchers greatly.
Sự chính xác của kết quả khảo sát đã gây ấn tượng lớn cho các nhà nghiên cứu xã hội.
The fineness of the data collection was not sufficient for the analysis.
Sự chính xác của việc thu thập dữ liệu là không đủ cho phân tích.
How can we ensure the fineness of our social research methods?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo sự chính xác của các phương pháp nghiên cứu xã hội?
Dạng danh từ của Fineness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fineness | Finenesses |
Fineness (Noun Countable)
The fineness of the details in her painting amazed everyone at the gallery.
Chất lượng tinh tế của các chi tiết trong bức tranh của cô ấy làm mọi người ngạc nhiên tại phòng triển lãm.
The fineness of the fabric was not appreciated by the buyers.
Chất lượng tinh tế của vải không được người mua đánh giá cao.
Is the fineness of this sculpture noticeable to most visitors?
Chất lượng tinh tế của bức tượng này có dễ nhận thấy với hầu hết khách tham quan không?
Họ từ
Fineness (tinh khiết, độ tinh tế) là danh từ chỉ tính chất hoặc mức độ tinh khiết, mịn màng của một vật liệu, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "fineness" giữ nguyên nghĩa và cách viết, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất này hơn trong bối cảnh chế tác kim loại (gold fineness). Hai phiên bản này chủ yếu khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng, nhưng ngữ nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "fineness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "finis", nghĩa là "cuối cùng" hay "kết thúc", biểu thị sự hoàn hảo. Chữ "fineness" được hình thành từ tiền tố "fine", có nghĩa là tinh khiết hoặc tốt đẹp, kết hợp với hậu tố "-ness", dùng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "fineness" thường được sử dụng để chỉ độ tinh vi, chất lượng cao trong sản phẩm hoặc nghệ thuật, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu về sự hoàn thiện và giá trị.
Từ "fineness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi mà những từ ngữ cụ thể thường chiếm ưu thế hơn. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "fineness" thường được sử dụng để chỉ mức độ mịn màng của bột hay chất liệu, cũng như độ tinh khiết trong phân tích hóa học. Nó cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực chế biến thực phẩm hoặc nghệ thuật, nhấn mạnh đến sự tinh tế và chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


