Bản dịch của từ Finish as trong tiếng Việt
Finish as

Finish as (Noun)
Sự kết thúc hoặc hoàn thành của một cái gì đó.
The end or completion of something.
The finish of the community project was celebrated by all members.
Sự hoàn thành của dự án cộng đồng đã được tất cả các thành viên ăn mừng.
The finish of the event did not meet our expectations last year.
Sự kết thúc của sự kiện không đáp ứng được mong đợi của chúng tôi năm ngoái.
What is the finish of the social program in your city?
Kết thúc của chương trình xã hội ở thành phố bạn là gì?
Finish as (Verb)
Many people finish their work before the deadline each week.
Nhiều người hoàn thành công việc của họ trước hạn chót mỗi tuần.
They do not finish discussions about social issues quickly.
Họ không hoàn thành các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội nhanh chóng.
When will they finish the community project in New York?
Khi nào họ sẽ hoàn thành dự án cộng đồng ở New York?
Từ "finish" trong tiếng Anh có nghĩa là hoàn thành hoặc kết thúc một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ việc kết thúc công việc hoặc nhiệm vụ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "finish" với nghĩa tương tự nhưng có thể đi kèm với các cụm từ khác như "finish off" để nhấn mạnh việc hoàn tất một phần nhỏ còn lại. Về cách phát âm, "finish" trong cả hai phiên bản tương đối giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt tinh tế trong ngữ điệu và âm sắc.
Từ "finish" có nguồn gốc từ động từ Latinh "finire", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn thành". Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ dưới dạng "finir", trước khi trở thành "finish" trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc hoàn tất một nhiệm vụ, một quá trình hoặc một sản phẩm, phản ánh sự kết thúc hoặc sự hoàn thiện mà từ gốc đã truyền tải.
Từ "finish" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hoàn thành thông tin hoặc câu hỏi. Trong phần Viết và Nói, "finish" thường được sử dụng để mô tả quá trình hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi nói về việc kết thúc việc gì đó như học tập, làm việc hay du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



