Bản dịch của từ Fink trong tiếng Việt
Fink

Fink (Noun)
Một người khó chịu hoặc đáng khinh.
An unpleasant or contemptible person.
He was known as the neighborhood fink for spreading rumors.
Anh ta được biết đến như là kẻ báo đồn trong khu phố.
The office fink was always eavesdropping on his coworkers' conversations.
Người báo đồn ở văn phòng luôn nghe trộm cuộc trò chuyện của đồng nghiệp.
Don't trust that fink, he's always looking for ways to cause trouble.
Đừng tin vào kẻ báo đồn đó, anh ta luôn tìm cách gây rắc rối.
Fink (Verb)
He decided to fink on his friend to the police.
Anh ấy quyết định tố cáo bạn mình cho cảnh sát.
The student didn't want to fink on his classmates.
Học sinh không muốn tố cáo đồng học của mình.
She felt guilty after finking on her coworker.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi sau khi tố cáo đồng nghiệp.
He finked on his friend by not showing up to the party.
Anh ấy đã phản bội bạn bè của mình bằng cách không đến dự tiệc.
She finked on her group project by not contributing her part.
Cô ấy đã không thực hiện phần của mình, phản bội dự án nhóm.
The student finked on his presentation by skipping class that day.
Học sinh đã phản bội bài thuyết trình của mình bằng cách nghỉ học vào ngày đó.
Họ từ
Từ "fink" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ ngôn ngữ địa phương Mỹ, thường được sử dụng để chỉ một người tố giác hoặc phản bội, thường nhằm chỉ trích những hành động không trung thực hoặc không đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ những người không trung thành. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng âm điệu và cách phát âm có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "fink" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ từ "Fink", có nghĩa là "chim hoàng yến". Vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ những người phát hiện hoặc tố giác, tương tự như cách mà chim hoàng yến thường báo hiệu sự hiện diện của nguy hiểm. Theo thời gian, "fink" đã tiến hóa để chỉ bất kỳ ai phản bội hoặc tố cáo một cách không chính thức, phản ánh bản chất của sự thiếu trung thành và lòng phản bội trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "fink" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là khi nhắc đến việc tố cáo hoặc bội bạc một cách tiêu cực. Trong văn hóa, "fink" thường được sử dụng để mô tả các nhân vật trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến tội phạm hoặc tư tưởng phản kháng. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong ngôn ngữ chính thức cho thấy nó thuộc về giao tiếp và văn hóa thường ngày hơn là ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp