Bản dịch của từ Finsta trong tiếng Việt
Finsta
Verb
Finsta (Verb)
fˈɪsntə
fˈɪsntə
Ví dụ
She's finsta go to the party later tonight.
Cô ấy định đi dự tiệc vào tối nay.
He finsta meet his friends for dinner tomorrow.
Anh ấy dự định gặp bạn bè để ăn tối ngày mai.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Finsta
Không có idiom phù hợp