Bản dịch của từ Finsta trong tiếng Việt
Finsta

Finsta (Verb)
She's finsta go to the party later tonight.
Cô ấy định đi dự tiệc vào tối nay.
He finsta meet his friends for dinner tomorrow.
Anh ấy dự định gặp bạn bè để ăn tối ngày mai.
They finsta organize a charity event next month.
Họ dự định tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng sau.
Finsta, viết tắt của "fake Instagram", chỉ một tài khoản Instagram giả mạo mà người dùng tạo ra để chia sẻ các nội dung riêng tư hoặc thoải mái hơn so với tài khoản chính. Thường được giới trẻ sử dụng để đăng tải hình ảnh, video không chính thức mà không lo lắng về sự theo dõi của bạn bè hay gia đình. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, văn hóa mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến và thực hành sử dụng finsta.
Từ "finsta" là một từ ghép xuất phát từ "fake" và "Instagram", được sử dụng để chỉ tài khoản Instagram giả mạo mà người dùng tạo ra để chia sẻ nội dung riêng tư hoặc không chính thức với một nhóm bạn bè hạn chế. Mặc dù tài khoản chính thức của họ có thể được sử dụng cho các mục đích công khai, nhưng "finsta" cho phép họ thể hiện bản thân một cách tự do hơn. Xu hướng này phản ánh bản chất phức tạp của việc quản lý danh tính và hình ảnh trên mạng xã hội trong bối cảnh hiện đại.
Từ "finsta", viết tắt của "fake Instagram", ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và đặc thù trong văn hóa mạng xã hội. Trong các tình huống hàng ngày, "finsta" thường được sử dụng để chỉ tài khoản Instagram giả, nơi người dùng chia sẻ nội dung một cách riêng tư và thoải mái hơn. Khái niệm này phản ánh xu hướng về sự riêng tư và kiểm soát hình ảnh cá nhân trong môi trường trực tuyến.