Bản dịch của từ Fire beetle trong tiếng Việt

Fire beetle

Noun [U/C]

Fire beetle (Noun)

01

Một loài bọ săn mồi được tìm thấy ở vùng nhiệt đới, thường có thân màu đỏ tươi hoặc cam.

A predatory beetle found in tropical regions typically having a bright red or orange body.

Ví dụ

The fire beetle is a symbol of passion in many cultures.

Bọ cánh cứng là biểu tượng của đam mê trong nhiều văn hóa.

Avoid touching the fire beetle as it can release toxic chemicals.

Tránh chạm vào bọ cánh cứng vì nó có thể thải ra hóa chất độc hại.

Is the fire beetle considered a good omen in your country?

Liệu bọ cánh cứng có được coi là điềm lành ở quốc gia của bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fire beetle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire beetle

Không có idiom phù hợp