Bản dịch của từ Fire exit trong tiếng Việt

Fire exit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire exit (Phrase)

faɪɚ ˈɛgzɪt
faɪɚ ˈɛgzɪt
01

Lối mở được thiết kế để cho phép mọi người rời khỏi tòa nhà một cách nhanh chóng trong trường hợp hỏa hoạn.

An opening designed to allow people to leave a building quickly in case of fire.

Ví dụ

The fire exit is clearly marked in the community center.

Lối thoát hiểm được đánh dấu rõ ràng tại trung tâm cộng đồng.

The fire exit is not accessible during the event.

Lối thoát hiểm không thể tiếp cận trong suốt sự kiện.

Is the fire exit open during the festival?

Lối thoát hiểm có mở trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire exit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire exit

Không có idiom phù hợp