Bản dịch của từ Fire exit trong tiếng Việt
Fire exit

Fire exit (Phrase)
The fire exit is clearly marked in the community center.
Lối thoát hiểm được đánh dấu rõ ràng tại trung tâm cộng đồng.
The fire exit is not accessible during the event.
Lối thoát hiểm không thể tiếp cận trong suốt sự kiện.
Is the fire exit open during the festival?
Lối thoát hiểm có mở trong lễ hội không?
"Fire exit" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ lối thoát hiểm trong trường hợp hỏa hoạn, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh thực tế, việc sử dụng có thể khác nhau dựa vào quy định an toàn tại các địa phương khác nhau.
Cụm từ "fire exit" được hình thành từ hai từ tiếng Anh: "fire" (lửa) và "exit" (lối ra). Từ "fire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyr", thường được liên kết với ngọn lửa hoặc sự cháy. "Exit" xuất phát từ tiếng Latin "exitus", có nghĩa là lối ra hoặc sự rời khỏi. Kết hợp lại, "fire exit" chỉ lối thoát an toàn trong trường hợp hỏa hoạn, phản ánh sự cấp thiết trong việc bảo vệ mạng sống con người và giảm thiểu nguy cơ trong môi trường xây dựng.
Thuật ngữ "fire exit" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến các tình huống an toàn trong tòa nhà. Trong bối cảnh khác, "fire exit" thường được sử dụng trong các quy định về an toàn lao động, thiết kế tòa nhà, và giáo dục cộng đồng về biện pháp thoát hiểm trong trường hợp khẩn cấp. Từ này thể hiện sự quan trọng của an toàn và sự chuẩn bị cho các sự cố bất ngờ liên quan đến hỏa hoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp