Bản dịch của từ Firebrand trong tiếng Việt

Firebrand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firebrand (Noun)

fˈaɪɚbɹænd
fˈaɪɹbɹænd
01

Một mảnh gỗ đang cháy.

A piece of burning wood.

Ví dụ

The firebrand illuminated the dark room.

Vật gỗ đang cháy chiếu sáng căn phòng tối.

There was no firebrand to light up the fireplace.

Không có vật gỗ đang cháy để thắp lửa lò sưởi.

Is the firebrand causing the smoke alarm to go off?

Vật gỗ đang cháy làm cảnh báo khói kêu không?

02

Một người rất đam mê một mục đích cụ thể.

A person who is very passionate about a particular cause.

Ví dụ

She is a firebrand advocating for social justice in her community.

Cô ấy là một nhà hoạt động nhiệt huyết về công lý xã hội trong cộng đồng của mình.

He is not a firebrand and prefers to stay out of controversies.

Anh ấy không phải là một người nhiệt huyết và thích tránh xa những tranh cãi.

Is the firebrand speaker scheduled to address the social inequality issue?

Người phát biểu nhiệt huyết có được sắp xếp để thảo luận về vấn đề bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firebrand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firebrand

Không có idiom phù hợp