Bản dịch của từ Firebrand trong tiếng Việt
Firebrand

Firebrand (Noun)
The firebrand illuminated the dark room.
Vật gỗ đang cháy chiếu sáng căn phòng tối.
There was no firebrand to light up the fireplace.
Không có vật gỗ đang cháy để thắp lửa lò sưởi.
Is the firebrand causing the smoke alarm to go off?
Vật gỗ đang cháy làm cảnh báo khói kêu không?
Một người rất đam mê một mục đích cụ thể.
A person who is very passionate about a particular cause.
She is a firebrand advocating for social justice in her community.
Cô ấy là một nhà hoạt động nhiệt huyết về công lý xã hội trong cộng đồng của mình.
He is not a firebrand and prefers to stay out of controversies.
Anh ấy không phải là một người nhiệt huyết và thích tránh xa những tranh cãi.
Is the firebrand speaker scheduled to address the social inequality issue?
Người phát biểu nhiệt huyết có được sắp xếp để thảo luận về vấn đề bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "firebrand" trong tiếng Anh có nghĩa là một người khích động, kích thích sự tranh cãi hoặc bất ổn chính trị, xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho những người lãnh đạo phong trào hoặc những người vận động xã hội. Về phát âm, "firebrand" được phát âm như /ˈfaɪərˌbrænd/ trong cả hai biến thể, tuy nhiên, cách nhấn âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "firebrand" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "fire" (lửa) và "brand" (thương hiệu, dấu hiệu). Gốc Latin của "brand" là "brandum", có nghĩa là "dấu hoặc dấu hiệu". Ban đầu, "firebrand" dùng để chỉ những vật liệu cháy được sử dụng để tạo lửa hoặc thể hiện năng lượng bùng nổ. Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa, thường chỉ về những cá nhân có khả năng kích thích, khơi gợi sự thay đổi hoặc xung đột trong xã hội.
Từ "firebrand" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể gặp từ này trong ngữ cảnh thảo luận về các nhân vật có tầm ảnh hưởng hoặc các phong trào xã hội. Trong đời sống thường ngày, "firebrand" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có tính cách mạnh mẽ, kích thích hoặc lãnh đạo, đặc biệt trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận mang tính chất kích thích tư duy hoặc khuyến khích hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp