Bản dịch của từ Firedamp trong tiếng Việt
Firedamp
Firedamp (Noun)
Firedamp is a serious danger in many coal mines worldwide.
Firedamp là một mối nguy hiểm nghiêm trọng ở nhiều mỏ than trên thế giới.
Firedamp does not always cause explosions in coal mining operations.
Firedamp không phải lúc nào cũng gây ra vụ nổ trong hoạt động khai thác than.
Is firedamp monitored in the coal mines near Pittsburgh?
Có phải firedamp được giám sát ở các mỏ than gần Pittsburgh không?
Firedamp là một thuật ngữ chỉ khí mê-tan (CH4) có trong các mỏ than, có khả năng tích lũy và tạo ra nguy cơ cháy nổ khi gặp lửa hoặc nguồn nhiệt. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp khai thác than ở cả Anh và Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh Anh, firedamp thường được nhắc đến nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "methane" thường được sử dụng hơn trong các cuộc thảo luận không chuyên. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng và cách nhận thức về rủi ro liên quan đến khí này.
Từ "firedamp" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "fire" (lửa) từ "ignis" và "damp" (hơi ẩm) bắt nguồn từ "dampnus". Thuật ngữ này chỉ về khí mê-tan hoặc khí phun trào đi kèm với than trong khai thác mỏ, có khả năng gây cháy bùng nổ. Chính sự kết hợp giữa việc tồn tại của khí dễ cháy và bản chất của khí trong môi trường ẩm ướt đã dẫn đến nghĩa đen đồng thời với các nguy cơ an toàn hiện nay trong ngành khai thác.
Từ "firedamp" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đặc thù kỹ thuật và ngành nghề mà nó liên quan. Firedamp là khí metan có trong các mỏ than, thường xuất hiện trong bối cảnh so sánh an toàn lao động và sự chú ý đến rủi ro trong khai thác than. Trong văn học chuyên ngành khai thác mỏ hoặc an toàn lao động, từ này có thể được nhắc đến để thảo luận về nguy cơ cháy nổ và biện pháp phòng ngừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp