Bản dịch của từ Firewall trong tiếng Việt

Firewall

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firewall (Noun)

fˈaɪɹwɑl
fˈaɪɹwɑl
01

Một bức tường hoặc vách ngăn được thiết kế để hạn chế hoặc ngăn chặn sự lan truyền của lửa.

A wall or partition designed to inhibit or prevent the spread of fire.

Ví dụ

The community built a firewall to protect against wildfires in California.

Cộng đồng đã xây dựng một bức tường chống cháy để bảo vệ khỏi hỏa hoạn ở California.

Many neighborhoods do not have a firewall to stop fire spread.

Nhiều khu phố không có bức tường chống cháy để ngăn chặn sự lan rộng của lửa.

Does your town have a firewall for fire safety measures?

Thị trấn của bạn có bức tường chống cháy để đảm bảo an toàn không?

Dạng danh từ của Firewall (Noun)

SingularPlural

Firewall

Firewalls

Firewall (Verb)

01

Bảo vệ (mạng hoặc hệ thống) khỏi truy cập trái phép bằng tường lửa.

Protect a network or system from unauthorized access with a firewall.

Ví dụ

The firewall protects our community network from unauthorized access.

Tường lửa bảo vệ mạng cộng đồng của chúng tôi khỏi truy cập trái phép.

The firewall does not allow any unauthorized users to enter.

Tường lửa không cho phép bất kỳ người dùng trái phép nào vào.

Does the firewall protect our social media accounts from hackers?

Tường lửa có bảo vệ tài khoản mạng xã hội của chúng ta khỏi hacker không?

Dạng động từ của Firewall (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Firewall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Firewalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Firewalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Firewalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Firewalling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firewall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firewall

Không có idiom phù hợp