Bản dịch của từ Firewall trong tiếng Việt
Firewall

Firewall (Noun)
The community built a firewall to protect against wildfires in California.
Cộng đồng đã xây dựng một bức tường chống cháy để bảo vệ khỏi hỏa hoạn ở California.
Many neighborhoods do not have a firewall to stop fire spread.
Nhiều khu phố không có bức tường chống cháy để ngăn chặn sự lan rộng của lửa.
Does your town have a firewall for fire safety measures?
Thị trấn của bạn có bức tường chống cháy để đảm bảo an toàn không?
Dạng danh từ của Firewall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firewall | Firewalls |
Firewall (Verb)
The firewall protects our community network from unauthorized access.
Tường lửa bảo vệ mạng cộng đồng của chúng tôi khỏi truy cập trái phép.
The firewall does not allow any unauthorized users to enter.
Tường lửa không cho phép bất kỳ người dùng trái phép nào vào.
Does the firewall protect our social media accounts from hackers?
Tường lửa có bảo vệ tài khoản mạng xã hội của chúng ta khỏi hacker không?
Dạng động từ của Firewall (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Firewall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Firewalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Firewalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Firewalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Firewalling |
Họ từ
Tường lửa (firewall) là một hệ thống bảo mật được sử dụng để kiểm soát lưu lượng mạng ra vào một mạng máy tính. Tường lửa có thể được triển khai dưới dạng phần mềm hoặc phần cứng và có chức năng ngăn chặn các truy cập trái phép cũng như bảo vệ thông tin nhạy cảm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, người dùng ở Mỹ thường nhấn mạnh đến sự cần thiết của tường lửa trong môi trường mạng doanh nghiệp hơn.
Từ "firewall" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, ghép từ hai thành phần: "fire" (lửa) và "wall" (tường). Gốc từ "fire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyr", có liên quan đến tiếng Đức cổ "fūr". Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "firewall" chỉ tường chắn ngăn chặn sự xâm nhập của phần mềm độc hại, tương tự như cách mà một bức tường bảo vệ khỏi ngọn lửa. Sự chuyển nghĩa này phản ánh vai trò bảo vệ và ngăn chặn nguy cơ trong môi trường mạng.
Từ "firewall" thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin và an ninh mạng, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, nơi có thể xuất hiện các đoạn văn liên quan đến bảo mật hệ thống. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các giải pháp bảo vệ dữ liệu. Trong các tình huống khác, "firewall" thường được nhắc đến khi bàn luận về các chính sách an ninh trong doanh nghiệp hoặc khi giới thiệu về các sản phẩm công nghệ mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp