Bản dịch của từ First come first served trong tiếng Việt

First come first served

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First come first served (Idiom)

01

Người đến đầu tiên sẽ là người được phục vụ đầu tiên.

The first to arrive will be the first to be served.

Ví dụ

At the event, it was first come first served for food.

Tại sự kiện, phục vụ đồ ăn theo nguyên tắc ai đến trước phục vụ trước.

They did not follow first come first served at the concert.

Họ không tuân theo nguyên tắc ai đến trước phục vụ trước tại buổi hòa nhạc.

Is the seating arrangement first come first served at the festival?

Sắp xếp chỗ ngồi có theo nguyên tắc ai đến trước phục vụ trước tại lễ hội không?

02

Ưu tiên theo thứ tự đến.

Priority is given in the order of arrival.

Ví dụ

At the event, first come first served applies to seating arrangements.

Tại sự kiện, nguyên tắc ai đến trước sẽ được phục vụ trước áp dụng cho chỗ ngồi.

They do not follow first come first served at the food bank.

Họ không áp dụng nguyên tắc ai đến trước sẽ được phục vụ trước tại ngân hàng thực phẩm.

Does first come first served apply to the ticket distribution process?

Nguyên tắc ai đến trước sẽ được phục vụ trước có áp dụng cho quá trình phân phát vé không?

03

Hậu quả của việc đến sớm hơn người khác.

Consequence of being earlier than others.

Ví dụ

At the concert, first come first served seating was strictly enforced.

Tại buổi hòa nhạc, chỗ ngồi theo nguyên tắc ai đến trước.

The restaurant does not follow a first come first served policy anymore.

Nhà hàng không còn theo chính sách ai đến trước nữa.

Is the event based on a first come first served system?

Sự kiện có dựa trên hệ thống ai đến trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first come first served/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First come first served

Không có idiom phù hợp