Bản dịch của từ First come first served trong tiếng Việt
First come first served

First come first served (Idiom)
Người đến đầu tiên sẽ là người được phục vụ đầu tiên.
The first to arrive will be the first to be served.
At the event, it was first come first served for food.
Tại sự kiện, phục vụ đồ ăn theo nguyên tắc ai đến trước phục vụ trước.
They did not follow first come first served at the concert.
Họ không tuân theo nguyên tắc ai đến trước phục vụ trước tại buổi hòa nhạc.
Is the seating arrangement first come first served at the festival?
Sắp xếp chỗ ngồi có theo nguyên tắc ai đến trước phục vụ trước tại lễ hội không?
At the event, first come first served applies to seating arrangements.
Tại sự kiện, nguyên tắc ai đến trước sẽ được phục vụ trước áp dụng cho chỗ ngồi.
They do not follow first come first served at the food bank.
Họ không áp dụng nguyên tắc ai đến trước sẽ được phục vụ trước tại ngân hàng thực phẩm.
Does first come first served apply to the ticket distribution process?
Nguyên tắc ai đến trước sẽ được phục vụ trước có áp dụng cho quá trình phân phát vé không?
Hậu quả của việc đến sớm hơn người khác.
Consequence of being earlier than others.
At the concert, first come first served seating was strictly enforced.
Tại buổi hòa nhạc, chỗ ngồi theo nguyên tắc ai đến trước.
The restaurant does not follow a first come first served policy anymore.
Nhà hàng không còn theo chính sách ai đến trước nữa.
Is the event based on a first come first served system?
Sự kiện có dựa trên hệ thống ai đến trước không?
"Câu thành ngữ 'first come, first served' đề cập đến nguyên tắc ưu tiên phục vụ người đến trước. Trong ngữ cảnh dịch vụ, điều này thường ngụ ý rằng những người đến sớm sẽ được nhận hàng hoá hoặc dịch vụ trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng tùy thuộc vào văn hóa dịch vụ tại từng quốc gia".
Câu thành ngữ "first come, first served" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Ý nghĩa của cụm từ này liên quan đến nguyên tắc ưu tiên, trong đó những người đến trước sẽ được phục vụ trước. Cấu trúc của nó có thể được phân tích từ các từ "first" (đầu tiên) và "served" (phục vụ). Nguyên tắc này không chỉ áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh mà còn trong nhiều tình huống xã hội, thể hiện tính công bằng và kỷ luật trong cách thức phân phối dịch vụ hoặc hàng hóa.
Cụm từ "first come first served" thường xuất hiện trong các bối cảnh tổ chức sự kiện, dịch vụ khách hàng hoặc quản lý tài nguyên, với tần suất vừa phải trong các xét nghiệm IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Cụm từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc sắp xếp thứ tự ưu tiên, nhấn mạnh nguyên tắc công bằng và minh bạch trong việc phục vụ. Sự phổ biến của nó còn thể hiện trong các tình huống thương mại, như khi phân phối sản phẩm có giới hạn hoặc dịch vụ.