Bản dịch của từ First language trong tiếng Việt
First language

First language (Noun)
English is not always the first language of international students.
Tiếng Anh không phải lúc nào cũng là ngôn ngữ mẹ đầu tiên của sinh viên quốc tế.
Is Spanish your first language or did you learn it later?
Tiếng Tây Ban Nha có phải là ngôn ngữ mẹ đầu tiên của bạn hay bạn học sau này?
Her first language is Mandarin, but she is fluent in English.
Ngôn ngữ mẹ đầu tiên của cô ấy là tiếng Quan Thoại, nhưng cô ấy lưu loát tiếng Anh.
First language (Adjective)
English is her first language.
Tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đầu tiên của cô ấy.
Her first language is not Spanish.
Ngôn ngữ mẹ đầu tiên của cô ấy không phải là tiếng Tây Ban Nha.
Is French your first language?
Tiếng Pháp có phải là ngôn ngữ mẹ đầu tiên của bạn không?
First language (Phrase)
English is her first language.
Tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ của cô ấy.
Not everyone's first language is English.
Không phải ngôn ngữ mẹ đẻ của mọi người là tiếng Anh.
Is Spanish your first language?
Tiếng Tây Ban Nha có phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không?
Ngôn ngữ mẹ đẻ (first language) là ngôn ngữ mà một cá nhân học đầu tiên, thường là trong gia đình và môi trường sống, và là phương tiện giao tiếp chính trong những năm đầu đời. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu ngôn ngữ học và tâm lý học. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với khái niệm này, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong triết lý dạy và học ngôn ngữ tại các khu vực.
Thuật ngữ "first language" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "primus" mang nghĩa là "đầu tiên" và "lingua" có nghĩa là "ngôn ngữ". Ban đầu, khái niệm này được sử dụng để chỉ ngôn ngữ mà một cá nhân tiếp xúc và học hỏi đầu tiên trong môi trường gia đình. Ngày nay, "first language" không chỉ đơn thuần là ngôn ngữ mẹ đẻ, mà còn bao hàm cả khả năng giao tiếp và nhận thức của một người trong ngôn ngữ đó. Sự thay đổi này phản ánh tinh thần toàn cầu hóa và sự đa dạng ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "first language" (ngôn ngữ mẹ đẻ) được sử dụng thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được nhắc đến khi bàn về vấn đề ngôn ngữ, đa ngôn ngữ và sự tiếp thu ngôn ngữ của người học. Ngoài ra, "first language" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, bản sắc dân tộc và giáo dục, đặc biệt khi đề cập đến tầm quan trọng của ngôn ngữ trong việc hình thành nhận thức và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



