Bản dịch của từ First language trong tiếng Việt

First language

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First language (Noun)

fɝˈst lˈæŋɡwədʒ
fɝˈst lˈæŋɡwədʒ
01

Ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc tiếng mẹ đẻ của một người.

A persons native language or mother tongue.

Ví dụ

English is not always the first language of international students.

Tiếng Anh không phải lúc nào cũng là ngôn ngữ mẹ đầu tiên của sinh viên quốc tế.

Is Spanish your first language or did you learn it later?

Tiếng Tây Ban Nha có phải là ngôn ngữ mẹ đầu tiên của bạn hay bạn học sau này?

Her first language is Mandarin, but she is fluent in English.

Ngôn ngữ mẹ đầu tiên của cô ấy là tiếng Quan Thoại, nhưng cô ấy lưu loát tiếng Anh.

First language (Adjective)

fɝˈst lˈæŋɡwədʒ
fɝˈst lˈæŋɡwədʒ
01

Liên quan đến hoặc biểu thị ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc tiếng mẹ đẻ của ai đó.

Relating to or denoting someones native language or mother tongue.

Ví dụ

English is her first language.

Tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đầu tiên của cô ấy.

Her first language is not Spanish.

Ngôn ngữ mẹ đầu tiên của cô ấy không phải là tiếng Tây Ban Nha.

Is French your first language?

Tiếng Pháp có phải là ngôn ngữ mẹ đầu tiên của bạn không?

First language (Phrase)

fɝˈst lˈæŋɡwədʒ
fɝˈst lˈæŋɡwədʒ
01

Ngôn ngữ mà một người nói trôi chảy nhất.

The language that a person speaks most fluently.

Ví dụ

English is her first language.

Tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ của cô ấy.

Not everyone's first language is English.

Không phải ngôn ngữ mẹ đẻ của mọi người là tiếng Anh.

Is Spanish your first language?

Tiếng Tây Ban Nha có phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first language/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] In addition, the number of Australians speaking Chinese as their was highest after 25 years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] In 1986, Greek was used by 225,000 people in Australia as their which was higher than the figure for Italian by 75,000 people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] The line chart illustrates how many people living in Australia used Chinese, Arabic, Italian and Greek as their from 1986 to 2011 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] With today's increasingly globalized educational and business environments, it is recommended that students in primary schools be taught other besides their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with First language

Không có idiom phù hợp