Bản dịch của từ First name trong tiếng Việt
First name

First name (Noun)
My first name is John, and I love my name.
Tên đầu tiên của tôi là John, và tôi yêu tên của mình.
Her first name is not mentioned in the social event invitation.
Tên đầu tiên của cô ấy không được đề cập trong lời mời sự kiện xã hội.
What is your first name for the social media profile?
Tên đầu tiên của bạn là gì cho hồ sơ mạng xã hội?
My first name is John, and I love socializing with friends.
Tên đầu tiên của tôi là John, và tôi thích giao lưu với bạn bè.
Her first name is not mentioned in the social event invitation.
Tên đầu tiên của cô ấy không được đề cập trong thư mời sự kiện xã hội.
What is your first name for the social networking profile?
Tên đầu tiên của bạn là gì cho hồ sơ mạng xã hội?
My first name is John, and I love socializing.
Tên đầu tiên của tôi là John, và tôi thích giao lưu.
Her first name is not mentioned in the social event.
Tên đầu tiên của cô ấy không được đề cập trong sự kiện xã hội.
What is your first name for the social registration?
Tên đầu tiên của bạn là gì để đăng ký xã hội?
Dạng danh từ của First name (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
First name | First names |
First name (Idiom)
Tên của một người, thường được dùng để phân biệt họ với những người khác có cùng họ.
A persons given name typically used to distinguish them from others with the same surname
My first name is Sarah, and I love socializing with friends.
Tên đầu tiên của tôi là Sarah, và tôi thích giao lưu với bạn bè.
His first name isn't important; it's his actions that matter.
Tên đầu tiên của anh ấy không quan trọng; hành động của anh ấy mới quan trọng.
What is your first name, and how do you like to socialize?
Tên đầu tiên của bạn là gì, và bạn thích giao lưu như thế nào?
My first name is John, and I love socializing.
Tên đầu tiên của tôi là John, và tôi thích giao lưu.
Her first name is not mentioned in the group chat.
Tên đầu tiên của cô ấy không được đề cập trong nhóm trò chuyện.
Từ "first name" đề cập đến tên riêng của một người, thường được sử dụng để phân biệt với họ (surname). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "first name" có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên ở Anh, từ "forename" cũng được sử dụng khi đề cập đến tên riêng, đặc biệt trong bối cảnh chính thức. Cả hai thuật ngữ này đều thường được sử dụng trong các biểu mẫu và tài liệu pháp lý để xác định danh tính cá nhân.
Từ "first name" trong tiếng Anh xuất phát từ cụm từ "given name", nghĩa là tên được đặt cho một cá nhân từ khi sinh ra, nhằm phân biệt với họ. Từ "first" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primum", nghĩa là đầu tiên, còn "name" xuất phát từ tiếng Latinh "nomen". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của tên riêng trong việc xác định danh tính cá nhân trong các nền văn hóa. Hiện nay, "first name" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh phân chia danh tính cá nhân.
Từ "first name" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh cung cấp thông tin cá nhân cơ bản. Trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về tên của mình hoặc các chủ đề liên quan đến danh tính. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "first name" thường được sử dụng khi giới thiệu bản thân hoặc khi hỏi về danh tính người khác, chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong các mối quan hệ xã hội và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

