Bản dịch của từ First off trong tiếng Việt
First off

First off (Phrase)
First off, let's discuss the impact of social media on relationships.
Đầu tiên, hãy thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ.
She didn't mention it first off, but eventually talked about social issues.
Cô không đề cập đến nó ngay từ đầu, nhưng sau đó nói về các vấn đề xã hội.
Did you start your IELTS essay first off with a strong introduction?
Bạn đã bắt đầu bài luận IELTS của mình bằng một lời giới thiệu mạnh mẽ chưa?
Cụm từ “first off” thường được sử dụng trong văn viết và nói để mở đầu một danh sách hoặc để nhấn mạnh điểm đầu tiên trong một lập luận hoặc giải thích. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "first of all" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt giữa hai cụm này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách chọn từ, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng để giới thiệu thông tin ưu tiên.
Thuật ngữ "first off" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "first of all", có nguồn gốc từ từ Latinh "primus" nghĩa là "đầu tiên". Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh một điểm quan trọng trong một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận. Qua thời gian, "first off" đã được giản lược và trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong ngữ pháp hiện đại, tựa như một cách giới thiệu hoặc mở đầu cho một loạt các ý kiến hoặc thông tin tiếp theo.
Cụm từ "first off" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với mục đích chỉ ra điểm khởi đầu trong lập luận hoặc trình bày. Tần suất xuất hiện của cụm này có thể thấp hơn so với các từ nối chính thức như "firstly" hay "to begin with". Trong ngữ cảnh hàng ngày, "first off" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, thể hiện sự nhấn mạnh khi trình bày ý kiến hoặc danh sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
