Bản dịch của từ First responder trong tiếng Việt

First responder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First responder (Noun)

01

Người được đào tạo để ứng phó với các trường hợp khẩn cấp, đặc biệt là người cung cấp dịch vụ sơ cứu hoặc kỹ thuật viên y tế cấp cứu.

A person trained to respond to emergencies especially as a first aid provider or emergency medical technician.

Ví dụ

The first responders arrived quickly to help the injured at the accident.

Những nhân viên cứu hộ đã đến nhanh chóng để giúp những người bị thương trong vụ tai nạn.

First responders do not always get enough recognition for their work.

Những nhân viên cứu hộ không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận đủ cho công việc của họ.

Are first responders trained to handle various emergency situations effectively?

Liệu những nhân viên cứu hộ có được đào tạo để xử lý hiệu quả các tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first responder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First responder

Không có idiom phù hợp