Bản dịch của từ First sight trong tiếng Việt
First sight

First sight (Idiom)
They met at first sight and fell in love instantly.
Họ gặp nhau lần đầu và yêu nhau ngay lập tức.
She knew he was the one at first sight.
Cô biết anh ấy là người đó từ lần gặp đầu tiên.
The house was perfect at first sight, so they bought it.
Ngôi nhà hoàn hảo từ lần nhìn đầu tiên, vì vậy họ mua nó.
Cụm từ "first sight" chỉ khoảnh khắc đầu tiên khi một người nhìn thấy hoặc trải nghiệm một điều gì đó. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tình yêu, diễn tả cảm giác mà người ta cảm nhận khi lần đầu gặp ai đó. Mặc dù không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "ai" trong "sight".
Cụm từ "first sight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "primum" nghĩa là đầu tiên và "visus" có nghĩa là sự nhìn. Lịch sử của cụm từ này gắn liền với khái niệm về sự cảm nhận, nhận thức ban đầu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "first sight" chỉ sự ấn tượng hoặc cảm xúc ban đầu mà một người cảm nhận khi nhìn thấy một người hoặc vật nào đó lần đầu tiên. Cụm từ này phản ánh sự kết nối giữa cảm xúc và nhận thức ngay tại thời điểm tiếp xúc đầu tiên.
Cụm từ "first sight" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi người thi thường đưa ra các quan điểm hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả mối quan hệ hoặc cảm xúc, như tình yêu hoặc ấn tượng đầu tiên. Ngoài ra, "first sight" cũng thường xuất hiện trong văn chương và báo chí, để mô tả những trải nghiệm trực tiếp và mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
