Bản dịch của từ Fish out trong tiếng Việt
Fish out
Fish out (Verb)
I can fish out useful data from social media trends.
Tôi có thể tìm ra dữ liệu hữu ích từ xu hướng truyền thông xã hội.
They cannot fish out the real opinions from online comments.
Họ không thể tìm ra ý kiến thực sự từ các bình luận trực tuyến.
Can you fish out the best examples for our social project?
Bạn có thể tìm ra những ví dụ tốt nhất cho dự án xã hội của chúng ta không?
Fish out (Phrase)
Volunteers will fish out the homeless during the winter storm.
Các tình nguyện viên sẽ giúp đỡ người vô gia cư trong bão mùa đông.
The city did not fish out anyone from the flooded areas.
Thành phố đã không cứu ai từ những khu vực bị ngập lụt.
Will the government fish out the stranded citizens after the earthquake?
Chính phủ có cứu những công dân bị mắc kẹt sau trận động đất không?
"Câu cá" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là tìm kiếm, phát hiện hay thu thập thông tin một cách khó khăn hoặc không rõ ràng. Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự tìm kiếm thông tin từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "fish out" có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm âm vị của từng biến thể.
Cụm từ "fish out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fish", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fisc", và có nguồn từ tiếng Latinh "piscis", nghĩa là "cá". Ban đầu, động từ này chỉ hành động câu cá hoặc lấy cá ra khỏi nước. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ việc khám phá, tìm kiếm hoặc thu hồi một cái gì đó từ một địa điểm khó khăn hoặc không dễ thấy. Sự chuyển đổi này phản ánh ý tưởng điều tra hoặc tìm kiếm trong ngữ cảnh phi vật lý.
Cụm từ "fish out" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "fish out" thường được sử dụng để diễn tả hành động tìm kiếm và lấy ra một vật từ nơi ẩn nấp hoặc khó tiếp cận, thường là trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày hoặc tâm lý. Ví dụ, nó có thể đề cập đến việc tìm kiếm thông tin từ một nguồn dữ liệu khó tiếp cận hoặc lấy ra đồ vật từ trong nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp