Bản dịch của từ Fish pole trong tiếng Việt
Fish pole
Fish pole (Idiom)
He bought a new fish pole for the family fishing trip.
Anh ấy đã mua một cần câu mới cho chuyến đi câu gia đình.
They did not bring a fish pole to the community event.
Họ đã không mang cần câu đến sự kiện cộng đồng.
Did you see her fish pole at the picnic last weekend?
Bạn có thấy cần câu của cô ấy tại buổi dã ngoại cuối tuần trước không?
Một biểu thức ẩn dụ liên quan đến việc câu cá hoặc bắt một con cá.
A metaphorical expression involving fishing or catching a fish.
Many people use social media as their fish pole for connections.
Nhiều người sử dụng mạng xã hội như cần câu để kết nối.
Social platforms are not just a fish pole for everyone.
Các nền tảng xã hội không chỉ là cần câu cho mọi người.
Is LinkedIn the best fish pole for professional networking?
Liệu LinkedIn có phải là cần câu tốt nhất cho kết nối nghề nghiệp không?
Cần câu (fish pole) là một dụng cụ dùng để câu cá, thường được làm từ vật liệu nhẹ như carbon hoặc sợi thủy tinh. Ở Anh, thuật ngữ "fishing rod" được ưa chuộng, trong khi "fish pole" thường phổ biến hơn ở Mỹ, nhấn mạnh vào mục đích câu cá. Phân tích ngữ âm cho thấy "fish pole" thường có âm tiết ngắn hơn, nhưng ngữ nghĩa vẫn tương đồng. Cần câu có vai trò quan trọng trong thể thao câu cá và hoạt động giải trí ngoài trời.
Từ "fish pole" xuất phát từ hai thành phần: "fish", nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, có nghĩa là cá, và "pole", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pōlus", có nghĩa là cột hoặc trụ. Kết hợp lại, "fish pole" chỉ đến một dụng cụ câu cá, thường là một cây gậy hoặc cột dài dùng để kéo cá từ nước. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh chức năng cụ thể trong hoạt động câu cá.
Cụm từ "fish pole" (cần câu) thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thể thao giải trí và hoạt động câu cá. Trong bối cảnh IELTS, mức độ sử dụng của cụm từ này không cao và chủ yếu xuất hiện trong phần thi Speaking hoặc Writing liên quan đến sở thích hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong đời sống hàng ngày, "fish pole" thường được đề cập khi thảo luận về các kỹ thuật câu cá, trang thiết bị cần thiết cho việc câu, hoặc trong các cuộc hội thảo về thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp