Bản dịch của từ Fish pole trong tiếng Việt

Fish pole

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fish pole (Idiom)

01

Một loại cần câu hoặc cần câu.

A type of fishing rod or pole.

Ví dụ

He bought a new fish pole for the family fishing trip.

Anh ấy đã mua một cần câu mới cho chuyến đi câu gia đình.

They did not bring a fish pole to the community event.

Họ đã không mang cần câu đến sự kiện cộng đồng.

Did you see her fish pole at the picnic last weekend?

Bạn có thấy cần câu của cô ấy tại buổi dã ngoại cuối tuần trước không?

02

Một biểu thức ẩn dụ liên quan đến việc câu cá hoặc bắt một con cá.

A metaphorical expression involving fishing or catching a fish.

Ví dụ

Many people use social media as their fish pole for connections.

Nhiều người sử dụng mạng xã hội như cần câu để kết nối.

Social platforms are not just a fish pole for everyone.

Các nền tảng xã hội không chỉ là cần câu cho mọi người.

Is LinkedIn the best fish pole for professional networking?

Liệu LinkedIn có phải là cần câu tốt nhất cho kết nối nghề nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fish pole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fish pole

Không có idiom phù hợp