Bản dịch của từ Fishtail trong tiếng Việt
Fishtail

Fishtail (Noun)
The fishtail design of the park's entrance is very unique.
Thiết kế đuôi cá của lối vào công viên rất độc đáo.
The community center does not have a fishtail structure.
Trung tâm cộng đồng không có cấu trúc đuôi cá.
Is the fishtail feature popular in modern architecture?
Có phải đặc điểm đuôi cá rất phổ biến trong kiến trúc hiện đại không?
The car fishtail during the heavy rain last weekend.
Chiếc xe đã trượt ngang trong cơn mưa lớn cuối tuần trước.
The driver did not expect the fishtail on the icy road.
Người lái xe không ngờ tới sự trượt ngang trên con đường băng.
Did the truck fishtail when it turned too quickly?
Xe tải có trượt ngang khi nó rẽ quá nhanh không?
Fishtail (Verb)
The car fishtailed on the wet road during the storm last night.
Chiếc xe đã trượt ngang trên đường ướt trong cơn bão tối qua.
Many drivers do not fishtail when driving safely in the rain.
Nhiều tài xế không trượt ngang khi lái xe an toàn trong mưa.
Did the truck fishtail when it turned sharply at the intersection?
Chiếc xe tải có trượt ngang khi rẽ gấp ở ngã tư không?
Họ từ
Từ "fishtail" có nghĩa là đuôi cá, thường chỉ bộ phận đuôi của các loài cá hoặc hình dạng tương tự trong thiết kế. Trong ngữ cảnh giao thông, "fishtailing" mô tả hiện tượng xe ô tô bị trượt đuôi khi quay vòng, khiến cho phần đuôi xe lắc lư như đuôi cá. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ có thể ít được sử dụng trong giao thông hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh lái xe và an toàn giao thông.
Từ "fishtail" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai thành phần: "fish" (cá) có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fisc" và "tail" (đuôi) từ tiếng Old English "tægel". Từ này đề cập đến hình dạng của đuôi cá, thường được mô tả là thon và rộng ở cuối. Cách sử dụng hiện tại của "fishtail" không chỉ liên quan đến hình dạng của đuôi cá mà còn chỉ các hình dáng tương tự trong thiết kế và thời trang, thể hiện sự vận dụng của ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "fishtail" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng liên quan đến các phương tiện giao thông hoặc các hoạt động liên quan đến nước. Trong phần Đọc, "fishtail" thường xuất hiện trong văn bản mô tả về thiết kế hoặc hoạt động của xe cộ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về xe máy hoặc lướt sóng. Trong ngữ cảnh khác, "fishtail" thường được dùng để chỉ sự chuyển động của phương tiện khi mất ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp