Bản dịch của từ Fishtail trong tiếng Việt

Fishtail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishtail (Noun)

fˈɪʃteɪl
fˈɪʃteɪl
01

Một vật có hình dáng như đuôi cá.

An object which is forked like a fishs tail.

Ví dụ

The fishtail design of the park's entrance is very unique.

Thiết kế đuôi cá của lối vào công viên rất độc đáo.

The community center does not have a fishtail structure.

Trung tâm cộng đồng không có cấu trúc đuôi cá.

Is the fishtail feature popular in modern architecture?

Có phải đặc điểm đuôi cá rất phổ biến trong kiến trúc hiện đại không?

02

Chuyển động sang một bên không kiểm soát được của phía sau xe cơ giới.

An uncontrolled sideways movement of the back of a motor vehicle.

Ví dụ

The car fishtail during the heavy rain last weekend.

Chiếc xe đã trượt ngang trong cơn mưa lớn cuối tuần trước.

The driver did not expect the fishtail on the icy road.

Người lái xe không ngờ tới sự trượt ngang trên con đường băng.

Did the truck fishtail when it turned too quickly?

Xe tải có trượt ngang khi nó rẽ quá nhanh không?

Fishtail (Verb)

fˈɪʃteɪl
fˈɪʃteɪl
01

(của một chiếc xe) thực hiện chuyển động sang một bên không kiểm soát được.

Of a vehicle make an uncontrolled sideways movement.

Ví dụ

The car fishtailed on the wet road during the storm last night.

Chiếc xe đã trượt ngang trên đường ướt trong cơn bão tối qua.

Many drivers do not fishtail when driving safely in the rain.

Nhiều tài xế không trượt ngang khi lái xe an toàn trong mưa.

Did the truck fishtail when it turned sharply at the intersection?

Chiếc xe tải có trượt ngang khi rẽ gấp ở ngã tư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fishtail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishtail

Không có idiom phù hợp