Bản dịch của từ Fishtailed trong tiếng Việt

Fishtailed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishtailed (Verb)

fˈɪsthˌeɪtəd
fˈɪsthˌeɪtəd
01

Lạng lách hoặc trượt như đuôi cá.

To swerve or skid like a fishtail.

Ví dụ

The car fishtailed on the wet road during the rainstorm yesterday.

Chiếc xe đã bị trượt trên đường ướt trong cơn bão hôm qua.

She did not fishtail while driving in the snow last winter.

Cô ấy không bị trượt khi lái xe trong tuyết mùa đông năm ngoái.

Did the motorcycle fishtail on the slippery street last night?

Chiếc xe máy có bị trượt trên đường trơn tối qua không?

02

Để phần sau di chuyển sang một bên trong khi di chuyển về phía trước.

To have the back end move sideways while moving forward.

Ví dụ

The car fishtailed on the wet road during the heavy rain.

Chiếc xe đã trượt ngang trên đường ướt trong cơn mưa lớn.

The driver didn't fishtail while turning the corner safely.

Người lái xe đã không trượt ngang khi rẽ góc an toàn.

Did the truck fishtail when it hit the slippery patch?

Chiếc xe tải có trượt ngang khi va vào đoạn đường trơn không?

03

Thể hiện sự thiếu kiểm soát khi chuyển động.

To exhibit a lack of control in motion.

Ví dụ

The children fishtailed while riding their bikes in the park.

Những đứa trẻ đã điều khiển xe đạp mất kiểm soát trong công viên.

The teens did not fishtail during the skateboarding competition last Saturday.

Những thanh thiếu niên không mất kiểm soát trong cuộc thi trượt ván thứ Bảy vừa qua.

Did the car fishtail when it hit the wet road?

Xe có mất kiểm soát khi va vào đường ướt không?

Fishtailed (Adjective)

fˈɪsthˌeɪtəd
fˈɪsthˌeɪtəd
01

Đặc trưng bởi hành vi uốn lượn theo đuôi cá, thường được sử dụng liên quan đến phương tiện hoặc chuyển động.

Characterized by fishtailing behavior often used in relation to vehicles or movement.

Ví dụ

The car fishtailed on the wet road during the rainstorm yesterday.

Chiếc xe đã bị trượt trên đường ướt trong cơn bão mưa hôm qua.

Many vehicles did not fishtail during the safe driving workshop.

Nhiều phương tiện đã không bị trượt trong buổi hội thảo lái xe an toàn.

Did the truck fishtail when it turned sharply on Main Street?

Chiếc xe tải có bị trượt khi rẽ gấp trên đường Main không?

02

Có hình dạng giống đuôi cá.

Having a shape that resembles the tail of a fish.

Ví dụ

The fishtailed design of the new park attracted many visitors last weekend.

Thiết kế hình đuôi cá của công viên mới thu hút nhiều du khách vào cuối tuần qua.

The community center does not have a fishtailed structure like other buildings.

Trung tâm cộng đồng không có cấu trúc hình đuôi cá như các tòa nhà khác.

Does the fishtailed sculpture in the square represent our community's identity?

Tác phẩm điêu khắc hình đuôi cá trong quảng trường có đại diện cho bản sắc cộng đồng không?

03

Được sử dụng để mô tả một thiết kế hoặc tính năng cụ thể.

Used to describe a specific design or feature.

Ví dụ

The fishtailed dress was popular at the charity gala last Saturday.

Chiếc váy đuôi cá rất phổ biến tại buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.

Many guests did not like the fishtailed design of the table.

Nhiều khách không thích thiết kế đuôi cá của bàn tiệc.

Is the fishtailed style common in modern wedding dresses?

Phong cách đuôi cá có phổ biến trong váy cưới hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fishtailed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishtailed

Không có idiom phù hợp