Bản dịch của từ Fishtailed trong tiếng Việt

Fishtailed

Verb Adjective

Fishtailed (Verb)

fˈɪsthˌeɪtəd
fˈɪsthˌeɪtəd
01

Lạng lách hoặc trượt như đuôi cá.

To swerve or skid like a fishtail.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để phần sau di chuyển sang một bên trong khi di chuyển về phía trước.

To have the back end move sideways while moving forward.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thể hiện sự thiếu kiểm soát khi chuyển động.

To exhibit a lack of control in motion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Fishtailed (Adjective)

fˈɪsthˌeɪtəd
fˈɪsthˌeɪtəd
01

Đặc trưng bởi hành vi uốn lượn theo đuôi cá, thường được sử dụng liên quan đến phương tiện hoặc chuyển động.

Characterized by fishtailing behavior often used in relation to vehicles or movement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có hình dạng giống đuôi cá.

Having a shape that resembles the tail of a fish.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để mô tả một thiết kế hoặc tính năng cụ thể.

Used to describe a specific design or feature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishtailed

Không có idiom phù hợp