Bản dịch của từ Fishtailed trong tiếng Việt
Fishtailed

Fishtailed (Verb)
The car fishtailed on the wet road during the rainstorm yesterday.
Chiếc xe đã bị trượt trên đường ướt trong cơn bão hôm qua.
She did not fishtail while driving in the snow last winter.
Cô ấy không bị trượt khi lái xe trong tuyết mùa đông năm ngoái.
Did the motorcycle fishtail on the slippery street last night?
Chiếc xe máy có bị trượt trên đường trơn tối qua không?
The car fishtailed on the wet road during the heavy rain.
Chiếc xe đã trượt ngang trên đường ướt trong cơn mưa lớn.
The driver didn't fishtail while turning the corner safely.
Người lái xe đã không trượt ngang khi rẽ góc an toàn.
Did the truck fishtail when it hit the slippery patch?
Chiếc xe tải có trượt ngang khi va vào đoạn đường trơn không?
The children fishtailed while riding their bikes in the park.
Những đứa trẻ đã điều khiển xe đạp mất kiểm soát trong công viên.
The teens did not fishtail during the skateboarding competition last Saturday.
Những thanh thiếu niên không mất kiểm soát trong cuộc thi trượt ván thứ Bảy vừa qua.
Did the car fishtail when it hit the wet road?
Xe có mất kiểm soát khi va vào đường ướt không?
Fishtailed (Adjective)
Đặc trưng bởi hành vi uốn lượn theo đuôi cá, thường được sử dụng liên quan đến phương tiện hoặc chuyển động.
Characterized by fishtailing behavior often used in relation to vehicles or movement.
The car fishtailed on the wet road during the rainstorm yesterday.
Chiếc xe đã bị trượt trên đường ướt trong cơn bão mưa hôm qua.
Many vehicles did not fishtail during the safe driving workshop.
Nhiều phương tiện đã không bị trượt trong buổi hội thảo lái xe an toàn.
Did the truck fishtail when it turned sharply on Main Street?
Chiếc xe tải có bị trượt khi rẽ gấp trên đường Main không?
Có hình dạng giống đuôi cá.
Having a shape that resembles the tail of a fish.
The fishtailed design of the new park attracted many visitors last weekend.
Thiết kế hình đuôi cá của công viên mới thu hút nhiều du khách vào cuối tuần qua.
The community center does not have a fishtailed structure like other buildings.
Trung tâm cộng đồng không có cấu trúc hình đuôi cá như các tòa nhà khác.
Does the fishtailed sculpture in the square represent our community's identity?
Tác phẩm điêu khắc hình đuôi cá trong quảng trường có đại diện cho bản sắc cộng đồng không?
The fishtailed dress was popular at the charity gala last Saturday.
Chiếc váy đuôi cá rất phổ biến tại buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.
Many guests did not like the fishtailed design of the table.
Nhiều khách không thích thiết kế đuôi cá của bàn tiệc.
Is the fishtailed style common in modern wedding dresses?
Phong cách đuôi cá có phổ biến trong váy cưới hiện đại không?
Họ từ
Từ "fishtailed" là một tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái khi một vật, đặc biệt là một phương tiện giao thông, mất kiểm soát và xoay vòng do trượt bánh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "fishtailed" để diễn tả hiện tượng tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi, khi từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và điều kiện đường xá khác nhau.