Bản dịch của từ Fishtailed trong tiếng Việt
Fishtailed
Verb Adjective
Fishtailed (Verb)
fˈɪsthˌeɪtəd
fˈɪsthˌeɪtəd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Fishtailed (Adjective)
fˈɪsthˌeɪtəd
fˈɪsthˌeɪtəd
01
Đặc trưng bởi hành vi uốn lượn theo đuôi cá, thường được sử dụng liên quan đến phương tiện hoặc chuyển động.
Characterized by fishtailing behavior often used in relation to vehicles or movement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Có hình dạng giống đuôi cá.
Having a shape that resembles the tail of a fish.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fishtailed
Không có idiom phù hợp