Bản dịch của từ Fishtails trong tiếng Việt
Fishtails

Fishtails (Noun)
Hình dạng giống như đuôi cá, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trí.
A shape resembling the tail of a fish typically used in a decorative context.
The decorations featured beautiful fishtails made of colorful paper.
Các trang trí có hình fishtails đẹp được làm từ giấy màu.
Many people do not like fishtails in social events.
Nhiều người không thích fishtails trong các sự kiện xã hội.
Do you think fishtails are attractive for party decorations?
Bạn có nghĩ rằng fishtails hấp dẫn cho trang trí bữa tiệc không?
The fishtails of goldfish help them swim gracefully in the pond.
Đuôi cá của cá vàng giúp chúng bơi uyển chuyển trong ao.
Many fish do not have fishtails for effective steering.
Nhiều loài cá không có đuôi cá để điều khiển hiệu quả.
Do all fish species have fishtails for movement and steering?
Tất cả các loài cá đều có đuôi cá để di chuyển và điều khiển không?
The fishtails of the salmon were visible in the river.
Đuôi của cá hồi có thể nhìn thấy trong dòng sông.
The fishtails did not attract the attention of the children.
Đuôi cá không thu hút sự chú ý của bọn trẻ.
Do you see the fishtails when the fish swim?
Bạn có thấy đuôi cá khi chúng bơi không?
Fishtails (Verb)
The car fishtails on the wet road during the heavy rain.
Chiếc xe lạng lách trên đường ướt trong cơn mưa lớn.
The skateboard did not fishtail while going down the smooth ramp.
Chiếc ván trượt không lạng lách khi xuống dốc mượt mà.
Does the motorcycle fishtail when you accelerate too quickly?
Chiếc xe máy có lạng lách khi bạn tăng tốc quá nhanh không?
Many drivers fishtail their cars during winter storms in Chicago.
Nhiều tài xế làm xe trượt đuôi trong các cơn bão mùa đông ở Chicago.
Drivers should not fishtail their vehicles on wet roads.
Tài xế không nên làm xe trượt đuôi trên những con đường ướt.
Do you think fishtailing is dangerous for inexperienced drivers?
Bạn có nghĩ rằng việc làm xe trượt đuôi là nguy hiểm cho tài xế thiếu kinh nghiệm không?
Họ từ
Từ "fishtails" có thể được hiểu là dạng số nhiều của "fishtail", chỉ đến hình dáng của đuôi cá hoặc một kiểu di chuyển có hình dáng giống đuôi cá. Trong ngữ cảnh giao thông, nó thường ám chỉ hành vi xe cộ bị trượt hoặc lắc lư theo chiều ngang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng vùng miền. "Fishtails" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc giao thông.