Bản dịch của từ Fishtails trong tiếng Việt

Fishtails

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishtails (Noun)

fˈɪstˌeɪlz
fˈɪstˌeɪlz
01

Hình dạng giống như đuôi cá, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trí.

A shape resembling the tail of a fish typically used in a decorative context.

Ví dụ

The decorations featured beautiful fishtails made of colorful paper.

Các trang trí có hình fishtails đẹp được làm từ giấy màu.

Many people do not like fishtails in social events.

Nhiều người không thích fishtails trong các sự kiện xã hội.

Do you think fishtails are attractive for party decorations?

Bạn có nghĩ rằng fishtails hấp dẫn cho trang trí bữa tiệc không?

02

Một loại vây được sử dụng ở một số loài cá để điều khiển và di chuyển.

A type of fin used in some fish species for steering and movement.

Ví dụ

The fishtails of goldfish help them swim gracefully in the pond.

Đuôi cá của cá vàng giúp chúng bơi uyển chuyển trong ao.

Many fish do not have fishtails for effective steering.

Nhiều loài cá không có đuôi cá để điều khiển hiệu quả.

Do all fish species have fishtails for movement and steering?

Tất cả các loài cá đều có đuôi cá để di chuyển và điều khiển không?

03

Đuôi của một con cá.

The tail of a fish.

Ví dụ

The fishtails of the salmon were visible in the river.

Đuôi của cá hồi có thể nhìn thấy trong dòng sông.

The fishtails did not attract the attention of the children.

Đuôi cá không thu hút sự chú ý của bọn trẻ.

Do you see the fishtails when the fish swim?

Bạn có thấy đuôi cá khi chúng bơi không?

Fishtails (Verb)

fˈɪstˌeɪlz
fˈɪstˌeɪlz
01

Di chuyển theo cách giống với chuyển động của đuôi cá, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về phương tiện hoặc hành động.

To move in a way that resembles the motion of a fishs tail often used in the context of vehicles or actions.

Ví dụ

The car fishtails on the wet road during the heavy rain.

Chiếc xe lạng lách trên đường ướt trong cơn mưa lớn.

The skateboard did not fishtail while going down the smooth ramp.

Chiếc ván trượt không lạng lách khi xuống dốc mượt mà.

Does the motorcycle fishtail when you accelerate too quickly?

Chiếc xe máy có lạng lách khi bạn tăng tốc quá nhanh không?

02

Để đuôi cá một chiếc xe cần có phần đuôi xe trượt ra ngoài khi rẽ, tương tự như cách một con cá bơi.

To fishtail a vehicle involves the rear end sliding out while turning similar to how a fish swims.

Ví dụ

Many drivers fishtail their cars during winter storms in Chicago.

Nhiều tài xế làm xe trượt đuôi trong các cơn bão mùa đông ở Chicago.

Drivers should not fishtail their vehicles on wet roads.

Tài xế không nên làm xe trượt đuôi trên những con đường ướt.

Do you think fishtailing is dangerous for inexperienced drivers?

Bạn có nghĩ rằng việc làm xe trượt đuôi là nguy hiểm cho tài xế thiếu kinh nghiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fishtails/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishtails

Không có idiom phù hợp