Bản dịch của từ Fissured trong tiếng Việt

Fissured

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fissured (Verb)

ˈfɪ.ʃɚd
ˈfɪ.ʃɚd
01

Tách hoặc bẻ một cái gì đó để tạo thành một lỗ dài và hẹp.

Split or crack something to form a long narrow opening.

Ví dụ

The community fissured after the controversial decision about the new park.

Cộng đồng bị chia rẽ sau quyết định gây tranh cãi về công viên mới.

The proposal did not fissured the support from local residents.

Đề xuất không làm chia rẽ sự ủng hộ từ cư dân địa phương.

Did the debate fissured the relationship between the city council and citizens?

Cuộc tranh luận có làm chia rẽ mối quan hệ giữa hội đồng thành phố và công dân không?

Dạng động từ của Fissured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fissure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fissured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fissured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fissures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fissuring

Fissured (Adjective)

fˈɪʃɚd
fˈɪʃɚd
01

Có một lỗ mở hoặc vết nứt dài và hẹp.

Having a long narrow opening or crack.

Ví dụ

The community was fissured by deep social inequalities and conflicts.

Cộng đồng bị chia rẽ bởi những bất bình đẳng xã hội sâu sắc.

The fissured relationships among neighbors hindered community development efforts.

Các mối quan hệ rạn nứt giữa hàng xóm cản trở nỗ lực phát triển cộng đồng.

Are the fissured bonds among families affecting social cohesion?

Liệu các mối liên kết rạn nứt giữa các gia đình có ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fissured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fissured

Không có idiom phù hợp