Bản dịch của từ Fissured trong tiếng Việt
Fissured

Fissured (Verb)
The community fissured after the controversial decision about the new park.
Cộng đồng bị chia rẽ sau quyết định gây tranh cãi về công viên mới.
The proposal did not fissured the support from local residents.
Đề xuất không làm chia rẽ sự ủng hộ từ cư dân địa phương.
Did the debate fissured the relationship between the city council and citizens?
Cuộc tranh luận có làm chia rẽ mối quan hệ giữa hội đồng thành phố và công dân không?
Dạng động từ của Fissured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fissure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fissured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fissured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fissures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fissuring |
Fissured (Adjective)
The community was fissured by deep social inequalities and conflicts.
Cộng đồng bị chia rẽ bởi những bất bình đẳng xã hội sâu sắc.
The fissured relationships among neighbors hindered community development efforts.
Các mối quan hệ rạn nứt giữa hàng xóm cản trở nỗ lực phát triển cộng đồng.
Are the fissured bonds among families affecting social cohesion?
Liệu các mối liên kết rạn nứt giữa các gia đình có ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội không?
Họ từ
Fissured (tính từ) chỉ trạng thái có vết nứt hoặc rãnh, thường dùng để mô tả bề mặt hoặc cấu trúc có những vết ngăn cách, thể hiện sự không đồng nhất hoặc tổn thương. Trong ngữ cảnh y học, "fissured" thường được sử dụng để mô tả các tình trạng như vết nứt trong da hoặc niêm mạc. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể có sự biến đổi nhẹ do ngữ điệu khu vực.
Từ "fissured" xuất phát từ gốc Latinh "fissura", có nghĩa là "vết nứt" hoặc "khe hở". Gốc từ này liên quan đến động từ "fondere", nghĩa là "tách ra" hoặc "phân chia". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc địa lý hoặc sinh học bị nứt, phân tách. Ngày nay, "fissured" được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến địa chất, để chỉ sự xuất hiện của các vết nứt hoặc khe trong một bề mặt.
Từ "fissured" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc địa chất hoặc tình trạng bề mặt, ví dụ như trong các bài viết về môi trường hoặc khoa học. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề chuyên môn hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "fissured" thường được dùng để mô tả các bề mặt bị nứt nẻ, thể hiện tính chất vật lý của các đối tượng tự nhiên hoặc nhân tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp