Bản dịch của từ Fitted trong tiếng Việt

Fitted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fitted (Verb)

fˈɪtɪd
fˈɪtɪd
01

Quá khứ phân từ của sự phù hợp (“điều chỉnh, thay đổi kích cỡ”)

Past participle of fit “to tailor change size”.

Ví dụ

She fitted the dress perfectly for the fashion show.

Cô ấy đã may chiếc váy hoàn hảo cho buổi trình diễn thời trang.

He fitted the new shelves in the community center.

Anh ấy đã lắp đặt kệ mới tại trung tâm cộng đồng.

They fitted the playground with new equipment for the children.

Họ đã trang bị công viên chơi với thiết bị mới cho trẻ em.

She fitted the dress perfectly for the fashion show.

Cô ấy đã cắt may chiếc váy hoàn hảo cho buổi trình diễn thời trang.

He fitted the suit to match the groom's measurements.

Anh ấy đã cắt may bộ vest để phù hợp với số đo của chú rể.

02

(khu vực, đôi khi bị cấm) quá khứ đơn giản của sự phù hợp (các giác quan khác)

Regional sometimes proscribed simple past of fit other senses.

Ví dụ

She fitted the dress for the fashion show.

Cô ấy đã cắt may chiếc váy cho buổi trình diễn thời trang.

The tailor fitted the suit perfectly to his measurements.

Người may đã cắt may bộ vest hoàn hảo theo số đo của anh ấy.

He fitted the pieces of the puzzle together.

Anh ấy đã ghép những mảnh ghép của bức tranh với nhau.

She fitted in well with the local community.

Cô ấy đã phù hợp tốt với cộng đồng địa phương.

The new student fitted seamlessly into the school environment.

Học sinh mới đã phù hợp hoàn hảo vào môi trường trường học.

03

Quá khứ đơn giản của sự phù hợp ("may đo, thay đổi kích cỡ")

Simple past of fit to tailor to change size.

Ví dụ

She fitted the dress for the fashion show.

Cô ấy đã chỉnh sửa chiếc váy cho buổi trình diễn thời trang.

He fitted the suit to match his new physique.

Anh ấy đã chỉnh sửa bộ vest để phù hợp với thân hình mới của mình.

The tailor fitted the pants perfectly for the customer.

Người may đã chỉnh sửa quần một cách hoàn hảo cho khách hàng.

She fitted the dress to match her measurements perfectly.

Cô ấy đã điều chỉnh chiếc váy để phù hợp với số đo của mình hoàn hảo.

The tailor fitted the suit for the groom before the wedding.

Người may đã điều chỉnh bộ vest cho chú rể trước đám cưới.

Dạng động từ của Fitted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fitting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] For example, online sales does not allow for before purchase when buying clothing or shoes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] In the case of deeper waters like a river, a concrete girder bridge is more [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't my wrist perfectly, but they're an interesting neither tight nor loose [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] Many are put under new challenges such as in or learning new procedures when working in a new environment, significantly enhancing their communication and problem-solving skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022

Idiom with Fitted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.