Bản dịch của từ Fitted trong tiếng Việt
Fitted

Fitted (Verb)
Quá khứ phân từ của sự phù hợp (“điều chỉnh, thay đổi kích cỡ”)
Past participle of fit “to tailor change size”.
She fitted the dress perfectly for the fashion show.
Cô ấy đã may chiếc váy hoàn hảo cho buổi trình diễn thời trang.
He fitted the new shelves in the community center.
Anh ấy đã lắp đặt kệ mới tại trung tâm cộng đồng.
They fitted the playground with new equipment for the children.
Họ đã trang bị công viên chơi với thiết bị mới cho trẻ em.
She fitted the dress perfectly for the fashion show.
Cô ấy đã cắt may chiếc váy hoàn hảo cho buổi trình diễn thời trang.
He fitted the suit to match the groom's measurements.
Anh ấy đã cắt may bộ vest để phù hợp với số đo của chú rể.
She fitted the dress for the fashion show.
Cô ấy đã cắt may chiếc váy cho buổi trình diễn thời trang.
The tailor fitted the suit perfectly to his measurements.
Người may đã cắt may bộ vest hoàn hảo theo số đo của anh ấy.
He fitted the pieces of the puzzle together.
Anh ấy đã ghép những mảnh ghép của bức tranh với nhau.
She fitted in well with the local community.
Cô ấy đã phù hợp tốt với cộng đồng địa phương.
The new student fitted seamlessly into the school environment.
Học sinh mới đã phù hợp hoàn hảo vào môi trường trường học.
She fitted the dress for the fashion show.
Cô ấy đã chỉnh sửa chiếc váy cho buổi trình diễn thời trang.
He fitted the suit to match his new physique.
Anh ấy đã chỉnh sửa bộ vest để phù hợp với thân hình mới của mình.
The tailor fitted the pants perfectly for the customer.
Người may đã chỉnh sửa quần một cách hoàn hảo cho khách hàng.
She fitted the dress to match her measurements perfectly.
Cô ấy đã điều chỉnh chiếc váy để phù hợp với số đo của mình hoàn hảo.
The tailor fitted the suit for the groom before the wedding.
Người may đã điều chỉnh bộ vest cho chú rể trước đám cưới.
Dạng động từ của Fitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fitting |
Họ từ
Từ "fitted" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả việc một vật gì đó được thiết kế hoặc điều chỉnh để vừa vặn với một đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "fitted" có thể ám chỉ đến quần áo được thiết kế vừa vặn với cơ thể người mặc. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ có sự phổ biến với nghĩa gần tương tự nhưng thường được thay thế bằng "fit" trong nhiều ngữ cảnh. Sự khác biệt về ngữ âm không rõ rệt nhưng nổi bật trong một số bài phát biểu của người nói tiếng Anh khác nhau.
Từ "fitted" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fit", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fitare", nghĩa là "làm cho vừa". Trong tiếng Trung cổ, từ này đã phát triển thành "fit", biểu thị việc điều chỉnh kích thước hoặc hình dạng cho phù hợp với một đối tượng nào đó. Ngày nay, "fitted" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc quần áo được thiết kế sao cho vừa vặn với cơ thể hoặc một không gian cụ thể, phản ánh tính năng động và chức năng mà từ gốc từng nhấn mạnh.
Từ "fitted" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả thiết kế và cấu trúc, như trong phần Nghe và Đọc, nơi thường gặp các chủ đề liên quan đến thời trang và kiến trúc. Trong các tình huống khác, "fitted" thường được sử dụng để chỉ một món đồ được điều chỉnh để phù hợp với kích thước cơ thể hay yêu cầu cụ thể, ví dụ như trang phục và nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



