Bản dịch của từ Fixate trong tiếng Việt
Fixate

Fixate (Verb)
Hướng ánh mắt về phía.
Direct ones eyes towards.
She fixates on her phone during social gatherings.
Cô ấy tập trung vào điện thoại của mình trong các buổi tụ tập xã hội.
He tends to fixate on negative comments on social media.
Anh ấy có xu hướng tập trung vào những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Avoid fixating on others' opinions in social situations.
Tránh tập trung vào ý kiến của người khác trong các tình huống xã hội.
Social media can fixate users on seeking validation through likes.
Mạng xã hội có thể khiến người dùng tập trung vào việc tìm kiếm sự chứng nhận qua like.
Celebrity culture often fixates fans on the personal lives of stars.
Văn hóa người nổi tiếng thường khiến người hâm mộ tập trung vào cuộc sống cá nhân của ngôi sao.
The constant comparison on social media can fixate people on perfection.
Sự so sánh liên tục trên mạng xã hội có thể khiến mọi người tập trung vào sự hoàn hảo.
Dạng động từ của Fixate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fixate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fixated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fixated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fixates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fixating |
Họ từ
Từ "fixate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tập trung chú ý hoặc dán mắt vào một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó một cách mãnh liệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "fixate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả hành vi chú ý không linh hoạt. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng phổ biến nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác, không chỉ giới hạn ở tâm lý. Về mặt phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và âm sắc trong một số vùng miền.
Từ "fixate" có nguồn gốc từ động từ Latin "fixare", nghĩa là "cố định" hoặc "làm cho cố định". Sự chuyển thể sang tiếng Anh diễn ra vào giữa thế kỷ 19, mang theo ý nghĩa "tập trung chú ý vào một đối tượng" hoặc "không thể rời mắt khỏi". Từ này hiện nay được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý khi một người hoặc đối tượng bị giam giữ trong một ý nghĩ hay cảm xúc nhất định, phản ánh sự liên kết giữa sự cố định về mặt vật lý và tâm lý.
Từ "fixate" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự chú ý, tập trung hay ám ảnh thái quá vào một vấn đề hoặc người nào đó. Ngoài ra, "fixate" còn được dùng phổ biến trong tâm lý học để chỉ hành vi liên quan đến sự không thể rời mắt khỏi một đối tượng nhất định, thể hiện sự quan tâm hoặc lo âu mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
