Bản dịch của từ Fixated trong tiếng Việt
Fixated
Fixated (Verb)
Tập trung sự chú ý hoặc tâm trí vào một điều gì đó một cách dai dẳng.
To focus ones attention or mind on something in a persistent way.
Dạng động từ của Fixated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fixate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fixated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fixated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fixates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fixating |
Fixated (Adjective)
Có sự ám ảnh hoặc ám ảnh bất thường về một điều gì đó.
Having an obsessive or unusual preoccupation with something.
Gắn bó một cách bất thường với một ý tưởng hoặc khái niệm cụ thể.
Unnaturally attached to a particular idea or concept.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp