Bản dịch của từ Fixated trong tiếng Việt
Fixated

Fixated (Verb)
Tập trung sự chú ý hoặc tâm trí vào một điều gì đó một cách dai dẳng.
To focus ones attention or mind on something in a persistent way.
Many teenagers are fixated on social media trends and influencers.
Nhiều thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi các xu hướng và người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
She is not fixated on only one social issue.
Cô ấy không chỉ bị ám ảnh bởi một vấn đề xã hội.
Are you fixated on the latest social justice movements?
Bạn có bị ám ảnh bởi các phong trào công bằng xã hội mới nhất không?
Many teenagers are fixated on social media likes and followers.
Nhiều thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi lượt thích và người theo dõi trên mạng xã hội.
She is not fixated on negative comments from online trolls.
Cô ấy không bị ám ảnh bởi những bình luận tiêu cực từ những kẻ troll trực tuyến.
Are people fixated on celebrity culture instead of real issues?
Có phải mọi người bị ám ảnh bởi văn hóa người nổi tiếng thay vì vấn đề thực tế?
Many teenagers are fixated on social media trends every day.
Nhiều thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi các xu hướng mạng xã hội mỗi ngày.
She is not fixated on just one social issue.
Cô ấy không chỉ bị ám ảnh bởi một vấn đề xã hội.
Are young adults fixated on their online identities?
Có phải người lớn trẻ tuổi bị ám ảnh bởi danh tính trực tuyến không?
Dạng động từ của Fixated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fixate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fixated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fixated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fixates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fixating |
Fixated (Adjective)
Có sự ám ảnh hoặc ám ảnh bất thường về một điều gì đó.
Having an obsessive or unusual preoccupation with something.
Many teenagers are fixated on social media platforms like Instagram.
Nhiều thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi các nền tảng mạng xã hội như Instagram.
She is not fixated on the latest fashion trends anymore.
Cô ấy không còn bị ám ảnh bởi các xu hướng thời trang mới nhất nữa.
Are young adults fixated on their online personas?
Có phải những người trưởng thành trẻ tuổi bị ám ảnh bởi hình ảnh trực tuyến của họ không?
Gắn bó một cách bất thường với một ý tưởng hoặc khái niệm cụ thể.
Unnaturally attached to a particular idea or concept.
Many teenagers are fixated on social media trends and influencers.
Nhiều thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi các xu hướng và người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
She is not fixated on traditional gender roles in society.
Cô ấy không bị ám ảnh bởi các vai trò giới tính truyền thống trong xã hội.
Why are people fixated on celebrity culture in today's society?
Tại sao mọi người lại bị ám ảnh bởi văn hóa người nổi tiếng trong xã hội ngày nay?
Many people are fixated on social media trends today.
Nhiều người hiện nay bị ám ảnh bởi các xu hướng mạng xã hội.
Students are not fixated on traditional learning methods anymore.
Sinh viên không còn bị ám ảnh bởi các phương pháp học tập truyền thống nữa.
Are young adults fixated on their online identities?
Liệu người lớn trẻ có bị ám ảnh bởi danh tính trực tuyến của họ không?
Họ từ
Từ "fixated" là một tính từ mô tả trạng thái tâm lý khi một người trở nên tập trung một cách không lành mạnh vào một mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh, "fixated" có thể được sử dụng để chỉ sự ám ảnh hoặc sự chú ý quá mức. Phân biệt giữa Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên ý nghĩa và cách viết nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu. Trong khẩu ngữ, người Anh thường nhấn mạnh tương đối nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm ở Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
