Bản dịch của từ Fixated trong tiếng Việt

Fixated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixated (Verb)

fˈɪkseɪtɪd
fˈɪkseɪtɪd
01

Tập trung sự chú ý hoặc tâm trí vào một điều gì đó một cách dai dẳng.

To focus ones attention or mind on something in a persistent way.

Ví dụ

Many teenagers are fixated on social media trends and influencers.

Nhiều thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi các xu hướng và người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

She is not fixated on only one social issue.

Cô ấy không chỉ bị ám ảnh bởi một vấn đề xã hội.

Are you fixated on the latest social justice movements?

Bạn có bị ám ảnh bởi các phong trào công bằng xã hội mới nhất không?

02

Không thể ngừng suy nghĩ về một điều gì đó, thường ở mức độ không lành mạnh.

To be unable to stop thinking about something often to an unhealthy degree.

Ví dụ

Many teenagers are fixated on social media likes and followers.

Nhiều thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi lượt thích và người theo dõi trên mạng xã hội.

She is not fixated on negative comments from online trolls.

Cô ấy không bị ám ảnh bởi những bình luận tiêu cực từ những kẻ troll trực tuyến.

Are people fixated on celebrity culture instead of real issues?

Có phải mọi người bị ám ảnh bởi văn hóa người nổi tiếng thay vì vấn đề thực tế?

03

Trở nên gắn bó hoặc tận tụy với một ý tưởng, người hoặc vật cụ thể.

To become attached or devoted to a specific idea person or object.

Ví dụ

Many teenagers are fixated on social media trends every day.

Nhiều thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi các xu hướng mạng xã hội mỗi ngày.

She is not fixated on just one social issue.

Cô ấy không chỉ bị ám ảnh bởi một vấn đề xã hội.

Are young adults fixated on their online identities?

Có phải người lớn trẻ tuổi bị ám ảnh bởi danh tính trực tuyến không?

Dạng động từ của Fixated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fixate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fixated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fixated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fixates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fixating

Fixated (Adjective)

01

Có sự ám ảnh hoặc ám ảnh bất thường về một điều gì đó.

Having an obsessive or unusual preoccupation with something.

Ví dụ

Many teenagers are fixated on social media platforms like Instagram.

Nhiều thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi các nền tảng mạng xã hội như Instagram.

She is not fixated on the latest fashion trends anymore.

Cô ấy không còn bị ám ảnh bởi các xu hướng thời trang mới nhất nữa.

Are young adults fixated on their online personas?

Có phải những người trưởng thành trẻ tuổi bị ám ảnh bởi hình ảnh trực tuyến của họ không?

02

Gắn bó một cách bất thường với một ý tưởng hoặc khái niệm cụ thể.

Unnaturally attached to a particular idea or concept.

Ví dụ

Many teenagers are fixated on social media trends and influencers.

Nhiều thanh thiếu niên bị ám ảnh bởi các xu hướng và người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

She is not fixated on traditional gender roles in society.

Cô ấy không bị ám ảnh bởi các vai trò giới tính truyền thống trong xã hội.

Why are people fixated on celebrity culture in today's society?

Tại sao mọi người lại bị ám ảnh bởi văn hóa người nổi tiếng trong xã hội ngày nay?

03

Cố định tại chỗ; không thể thay đổi hoặc thay đổi.

Fixed in place not able to be changed or varied.

Ví dụ

Many people are fixated on social media trends today.

Nhiều người hiện nay bị ám ảnh bởi các xu hướng mạng xã hội.

Students are not fixated on traditional learning methods anymore.

Sinh viên không còn bị ám ảnh bởi các phương pháp học tập truyền thống nữa.

Are young adults fixated on their online identities?

Liệu người lớn trẻ có bị ám ảnh bởi danh tính trực tuyến của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fixated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] As a consequence, they will no longer have to worry about short-term financial problems, such as bills and debts, and could be on other important matters like their career trajectory [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020

Idiom with Fixated

Không có idiom phù hợp