Bản dịch của từ Fixates trong tiếng Việt
Fixates

Fixates (Verb)
Tập trung hoặc chú ý vào một điều gì đó.
To concentrate or focus ones thoughts or attention on something
She fixates on social media trends every day for her blog.
Cô ấy tập trung vào xu hướng mạng xã hội mỗi ngày cho blog.
He does not fixate on negative comments during social events.
Anh ấy không tập trung vào những bình luận tiêu cực trong sự kiện xã hội.
Why do many people fixate on celebrity gossip in social discussions?
Tại sao nhiều người lại tập trung vào tin đồn của người nổi tiếng trong các cuộc thảo luận xã hội?
She fixates on social media trends every day for her blog.
Cô ấy tập trung vào các xu hướng mạng xã hội mỗi ngày cho blog.
He does not fixate on negative comments from online users.
Anh ấy không chú ý đến những bình luận tiêu cực từ người dùng trực tuyến.
Why do some people fixate on social approval so much?
Tại sao một số người lại quá chú ý đến sự chấp thuận xã hội?
The community fixates on improving local parks for better social interactions.
Cộng đồng tập trung vào việc cải thiện các công viên địa phương.
The government does not fixate on social issues like poverty and education.
Chính phủ không tập trung vào các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Why does society fixate on celebrity culture instead of real community needs?
Tại sao xã hội lại tập trung vào văn hóa người nổi tiếng mà không phải nhu cầu cộng đồng?
Dạng động từ của Fixates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fixate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fixated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fixated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fixates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fixating |
Fixates (Noun)
She fixates on social media trends every day, missing real-life interactions.
Cô ấy tập trung vào xu hướng mạng xã hội mỗi ngày, bỏ lỡ tương tác thực tế.
He does not fixate on negative comments from friends during discussions.
Anh ấy không tập trung vào những bình luận tiêu cực từ bạn bè trong các cuộc thảo luận.
Why do people fixate on celebrity gossip instead of important news?
Tại sao mọi người lại tập trung vào tin đồn về người nổi tiếng thay vì tin tức quan trọng?
Sự gắn bó hoặc cam kết mạnh mẽ với một ý tưởng hoặc hành vi cụ thể.
A strong attachment or commitment to a particular idea or behavior
Many teenagers fixates on social media trends for acceptance and popularity.
Nhiều thanh thiếu niên gắn bó với các xu hướng mạng xã hội để được chấp nhận và nổi tiếng.
He does not fixates on outdated social norms in his discussions.
Anh ấy không gắn bó với các chuẩn mực xã hội lỗi thời trong các cuộc thảo luận.
Why do some people fixates on negative social behaviors?
Tại sao một số người lại gắn bó với các hành vi xã hội tiêu cực?
Họ từ
Từ "fixates" xuất phát từ động từ "fixate", có nghĩa là tập trung chú ý một cách mãnh liệt hoặc duy trì một mức độ quan tâm không thay đổi đối với một chiếc gì đó. Trong tiếng Anh, "fixates" thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý để mô tả trạng thái quá chú trọng vào một ý tưởng hay hình ảnh nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
