Bản dịch của từ Fixate trong tiếng Việt

Fixate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixate(Verb)

fˈɪkseɪt
fˈɪkseɪt
01

Hướng ánh mắt về phía.

Direct ones eyes towards.

Ví dụ
02

Khiến (ai đó) phát triển sự gắn bó ám ảnh với ai đó hoặc điều gì đó.

Cause someone to develop an obsessive attachment to someone or something.

Ví dụ

Dạng động từ của Fixate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fixate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fixated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fixated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fixates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fixating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ