Bản dịch của từ Fixed-up trong tiếng Việt

Fixed-up

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixed-up (Verb)

fˈɪksˌʌpf
fˈɪksˌʌpf
01

Để sửa chữa hoặc khôi phục một cái gì đó.

To repair or restore something.

Ví dụ

The community fixed up the park last Saturday for everyone to enjoy.

Cộng đồng đã sửa chữa công viên vào thứ Bảy tuần trước để mọi người tận hưởng.

They did not fix up the old library despite many requests.

Họ đã không sửa chữa thư viện cũ mặc dù có nhiều yêu cầu.

Did the volunteers fix up the community center this month?

Các tình nguyện viên đã sửa chữa trung tâm cộng đồng trong tháng này chưa?

Fixed-up (Adjective)

fˈɪksˌʌpf
fˈɪksˌʌpf
01

Ngoại hình gọn gàng, thông minh hoặc thời trang.

Neat smart or fashionable in appearance.

Ví dụ

She wore a fixed-up dress at the party last Saturday.

Cô ấy mặc một chiếc váy gọn gàng tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

His fixed-up hairstyle didn't impress anyone at the gathering.

Kiểu tóc gọn gàng của anh ấy không gây ấn tượng với ai tại buổi gặp mặt.

Is her outfit fixed-up for the upcoming social event next week?

Bộ trang phục của cô ấy có gọn gàng cho sự kiện xã hội tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fixed-up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixed-up

Không có idiom phù hợp