Bản dịch của từ Fixing to trong tiếng Việt
Fixing to
Fixing to (Verb)
I am fixing to volunteer at the local shelter this weekend.
Tôi đang định tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương cuối tuần này.
She is not fixing to attend the community meeting next month.
Cô ấy không có kế hoạch tham dự cuộc họp cộng đồng tháng sau.
Are you fixing to join the charity event on Saturday?
Bạn có định tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy không?
Fixing to (Phrase)
I am fixing to volunteer at the local shelter next weekend.
Tôi đang dự định tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương vào cuối tuần tới.
They are not fixing to attend the community meeting this Thursday.
Họ không có kế hoạch tham dự cuộc họp cộng đồng vào thứ Năm này.
Are you fixing to join the neighborhood clean-up event next month?
Bạn có dự định tham gia sự kiện dọn dẹp khu phố vào tháng tới không?
Cụm từ "fixing to" thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ, mang nghĩa là "chuẩn bị để" hoặc "dự định làm gì". Ví dụ, một người có thể nói "I'm fixing to leave" có nghĩa là "Tôi đang chuẩn bị rời đi". Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi người ta thường dùng "about to". Vì vậy, sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng và ngữ cảnh, chứ không phải ở hình thức viết.
Cụm từ "fixing to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "fixing" bắt nguồn từ động từ Latinh "figere", có nghĩa là "đặt", "gắn". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động chuẩn bị hoặc sắp xếp cho một việc gì đó. Qua thời gian, "fixing to" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh miền Nam Hoa Kỳ, mang nghĩa "chuẩn bị làm gì". Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong hành động chuẩn bị hay dự định.
Cụm từ "fixing to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất vừa phải, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, thể hiện ý định hoặc sự chuẩn bị cho một hành động sắp xảy ra. Trong các ngữ cảnh khác, "fixing to" thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường, đặc biệt trong tiếng Mỹ, để diễn tả kế hoạch hoặc dự định gần gũi, như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc các văn bản không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp