Bản dịch của từ Fjord trong tiếng Việt

Fjord

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fjord (Noun)

fjˈɔɹdz
fjˈɔɹdz
01

Một cửa vào dài và hẹp với các sườn dốc hoặc vách đá, thường được hình thành do tác động của băng hà.

A long narrow inlet with steep sides or cliffs typically formed by glacial action.

Ví dụ

The fjord in Norway attracts many tourists each summer.

Fjord ở Na Uy thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

The fjord does not have any sandy beaches for swimming.

Fjord không có bãi biển cát nào để bơi lội.

Is the fjord a popular destination for social gatherings?

Fjord có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng danh từ của Fjord (Noun)

SingularPlural

Fjord

Fjords

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fjord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fjord

Không có idiom phù hợp