Bản dịch của từ Fjord trong tiếng Việt
Fjord

Fjord (Noun)
The fjord in Norway attracts many tourists each summer.
Fjord ở Na Uy thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
The fjord does not have any sandy beaches for swimming.
Fjord không có bãi biển cát nào để bơi lội.
Is the fjord a popular destination for social gatherings?
Fjord có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Fjord (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fjord | Fjords |
Họ từ
Fjord (tiếng Việt: vịnh hẹp) là một dạng địa hình tự nhiên, thường là một vịnh biển hẹp và sâu, được hình thành bởi sự xâm thực của băng qua các thung lũng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Na Uy và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh với cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "fjord" có thể được dùng để chỉ những vùng địa lý cụ thể, chủ yếu ở Scandinavia, thể hiện sự tương quan giữa địa hình và khí hậu.
Từ "fjord" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy, xuất phát từ từ "fjǫrðr", có nghĩa là "vịnh", "cửa sông". Từ này có liên quan đến các cấu trúc địa hình hình thành do hoạt động băng hà, nơi nước biển xâm nhập vào các thung lũng sâu, tạo ra những cảnh quan hùng vĩ và đặc biệt. Kể từ thế kỷ 19, "fjord" đã trở thành thuật ngữ chính thức trong địa lý để chỉ các vùng nước này, thể hiện sự kết hợp giữa thiên nhiên và kiến thức địa lý.
Từ "fjord" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến địa lý và du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "fjord" thường được dùng để mô tả những vùng đất tự nhiên hình thành do băng hà, phổ biến ở Scandinavia. Nó thường xuất hiện trong các bài viết hay thảo luận về địa mạo, du lịch thiên nhiên và văn hóa dân gian liên quan đến khu vực miền Bắc Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp