Bản dịch của từ Flamenco trong tiếng Việt

Flamenco

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flamenco (Noun)

fləˈmɛŋ.koʊ
fləˈmɛŋ.koʊ
01

Một phong cách âm nhạc tây ban nha, đặc biệt được chơi trên guitar và kèm theo ca hát và nhảy múa.

A style of spanish music played especially on the guitar and accompanied by singing and dancing.

Ví dụ

Flamenco is popular in social gatherings like the annual Seville Fair.

Flamenco rất phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội như Hội chợ Seville hàng năm.

Many people do not appreciate flamenco's cultural significance in Spain.

Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa văn hóa của flamenco ở Tây Ban Nha.

Is flamenco often performed at social events in your community?

Flamenco có thường được biểu diễn tại các sự kiện xã hội trong cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flamenco/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flamenco

Không có idiom phù hợp