Bản dịch của từ Flamenco trong tiếng Việt
Flamenco

Flamenco (Noun)
Flamenco is popular in social gatherings like the annual Seville Fair.
Flamenco rất phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội như Hội chợ Seville hàng năm.
Many people do not appreciate flamenco's cultural significance in Spain.
Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa văn hóa của flamenco ở Tây Ban Nha.
Is flamenco often performed at social events in your community?
Flamenco có thường được biểu diễn tại các sự kiện xã hội trong cộng đồng bạn không?
Flamenco là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Tây Ban Nha, bao gồm âm nhạc, múa và hát, đặc biệt phổ biến ở vùng Andalusia. Âm nhạc flamenco thường sử dụng guitar, cajón và các nhịp điệu mạnh mẽ. Khác với một số thể loại nghệ thuật châu Âu khác, flamenco thể hiện sâu sắc cảm xúc và văn hóa của người dân địa phương. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, mà chỉ có ý nghĩa chung trong việc mô tả một phong cách văn hóa nghệ thuật.
Từ "flamenco" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ Latinh "flamma", nghĩa là "lửa". Sự kết hợp giữa yếu tố âm nhạc, điệu múa và chiêu thức biểu diễn của flamenco thể hiện sự mãnh liệt và đam mê, giống như hình ảnh của ngọn lửa. Flamenco phát triển trong bối cảnh văn hóa của cộng đồng người Romani và có sự ảnh hưởng đáng kể từ âm nhạc Ả Rập, tạo nên một thể loại nghệ thuật độc đáo, biểu đạt những cảm xúc sâu sắc và phong phú của con người.
Từ "flamenco" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến nghệ thuật và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ loại hình nghệ thuật múa và nhạc truyền thống của Tây Ban Nha, điển hình trong các cuộc biểu diễn nghệ thuật, lễ hội và trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa. Từ "flamenco" thể hiện sự giao thoa giữa âm nhạc, vũ đạo và cảm xúc, thường được nhắc tới trong các bối cảnh văn hóa và nghệ thuật.