Bản dịch của từ Flameout trong tiếng Việt
Flameout

Flameout (Noun)
The jet experienced a flameout during the social event last Saturday.
Chiếc máy bay đã gặp phải hiện tượng tắt lửa trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
There was no flameout reported at the charity airshow in 2023.
Không có hiện tượng tắt lửa nào được báo cáo tại buổi trình diễn từ thiện năm 2023.
Did the pilot mention the flameout during the community discussion?
Phi công có đề cập đến hiện tượng tắt lửa trong buổi thảo luận cộng đồng không?
"Flameout" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường chỉ tình trạng ngọn lửa dừng cháy đột ngột trong động cơ phản lực hoặc các nguồn năng lượng khác. Trong ngữ cảnh thông dụng, từ này còn mô tả tình trạng mất năng lượng, ý chí hoặc động lực. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ. Trong cả hai biến thể, "flameout" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc mô tả tình trạng suy giảm năng lực.
Từ "flameout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành tố: "flame" (ngọn lửa) và "out" (ra ngoài). Thuật ngữ này ban đầu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành hàng không, để chỉ việc ngọn lửa trong động cơ phản lực ngừng hoạt động. Theo thời gian, "flameout" đã mở rộng ý nghĩa, được sử dụng để mô tả sự thất bại, đặc biệt trong các hoạt động sáng tạo hoặc hiệu suất cá nhân, phản ánh sự kết thúc đột ngột của sự bùng nổ năng lượng hoặc cảm hứng.
Từ "flameout" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong ngữ cảnh chung, "flameout" thường được sử dụng để chỉ tình huống mà một động cơ hoặc một hệ thống ngừng hoạt động đột ngột, như trong công nghệ hàng không hoặc ngành công nghiệp ô tô. Từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý để miêu tả cảm giác mất động lực hoặc sự nỗ lực không thành công.