Bản dịch của từ Flameout trong tiếng Việt

Flameout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flameout (Noun)

flˈeɪmˌaʊt
flˈeɪmˌaʊt
01

Một trường hợp ngọn lửa trong buồng đốt của động cơ phản lực bị dập tắt dẫn đến mất điện.

An instance of the flame in the combustion chamber of a jet engine being extinguished with a resultant loss of power.

Ví dụ

The jet experienced a flameout during the social event last Saturday.

Chiếc máy bay đã gặp phải hiện tượng tắt lửa trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

There was no flameout reported at the charity airshow in 2023.

Không có hiện tượng tắt lửa nào được báo cáo tại buổi trình diễn từ thiện năm 2023.

Did the pilot mention the flameout during the community discussion?

Phi công có đề cập đến hiện tượng tắt lửa trong buổi thảo luận cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flameout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flameout

Không có idiom phù hợp