Bản dịch của từ Flamingos trong tiếng Việt

Flamingos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flamingos (Noun)

01

Chim lội nước cao với bộ lông chủ yếu là màu hồng hoặc đỏ tươi, chân và cổ dài.

Tall wading birds with mainly pink or scarlet plumage and long legs and necks.

Ví dụ

Flamingos are often seen in social groups at wetlands.

Hồng hạc thường được thấy trong các nhóm xã hội ở vùng đất ngập nước.

Flamingos do not live alone; they prefer to be in flocks.

Hồng hạc không sống một mình; chúng thích ở trong đàn.

Are flamingos more social than other bird species in wetlands?

Hồng hạc có xã hội hơn các loài chim khác ở vùng đất ngập nước không?

Dạng danh từ của Flamingos (Noun)

SingularPlural

Flamingo

Flamingoes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flamingos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flamingos

Không có idiom phù hợp