Bản dịch của từ Flatulate trong tiếng Việt
Flatulate

Flatulate (Verb)
Đánh rắm, thải ra khí tiêu hóa từ hậu môn, đặc biệt có kèm theo âm thanh và mùi vị.
To fart to emit digestive gases from the anus especially with accompanying sound and smell.
He flatulated loudly during the party, making everyone laugh unexpectedly.
Anh ấy đã phát ra tiếng flatulate lớn trong bữa tiệc, khiến mọi người bất ngờ cười.
She did not flatulate at the formal dinner, showing great self-control.
Cô ấy không flatulate trong bữa tối trang trọng, thể hiện sự tự chủ tuyệt vời.
Did he flatulate during the meeting, or was it just a rumor?
Liệu anh ấy có flatulate trong cuộc họp không, hay chỉ là tin đồn?
Dạng động từ của Flatulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flatulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flatulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flatulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flatulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flatulating |
Từ "flatulate" là động từ, có nghĩa là phát ra khí từ hệ thống tiêu hóa, thường dẫn đến âm thanh và mùi khó chịu. Từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh y học và khoa học, liên quan đến hiện tượng xì hơi. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong tiếng lóng, ở Mỹ, người ta có thể sử dụng "to fart" để chỉ hành động tương tự, phổ biến và ít trang trọng hơn.
Từ "flatulate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "flatuare", có nghĩa là "phát ra khí". "Flatuare" lại xuất phát từ danh từ "flatus", có nghĩa là "khí". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động thải khí từ hệ tiêu hóa. Ý nghĩa hiện tại của "flatulate" vẫn giữ nguyên tính chất sinh lý đó, phản ánh đặc tính tự nhiên của cơ thể con người và hành vi tiêu hóa, thể hiện rõ sự liên kết giữa nguồn gốc và cách hiểu hiện nay.
Từ "flatulate" là thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh nói và viết, từ này thường liên quan đến tình huống thể hiện sự không lịch sự hoặc chủ đề y tế, nhưng thường không được sử dụng trong các văn bản chính thức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "flatulate" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc hài hước khi đề cập đến hiện tượng sinh lý của sự phát tán khí từ hệ tiêu hóa.