Bản dịch của từ Flatulate trong tiếng Việt

Flatulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatulate (Verb)

flˈætjulˌeɪt
flˈætjulˌeɪt
01

Đánh rắm, thải ra khí tiêu hóa từ hậu môn, đặc biệt có kèm theo âm thanh và mùi vị.

To fart to emit digestive gases from the anus especially with accompanying sound and smell.

Ví dụ

He flatulated loudly during the party, making everyone laugh unexpectedly.

Anh ấy đã phát ra tiếng flatulate lớn trong bữa tiệc, khiến mọi người bất ngờ cười.

She did not flatulate at the formal dinner, showing great self-control.

Cô ấy không flatulate trong bữa tối trang trọng, thể hiện sự tự chủ tuyệt vời.

Did he flatulate during the meeting, or was it just a rumor?

Liệu anh ấy có flatulate trong cuộc họp không, hay chỉ là tin đồn?

Dạng động từ của Flatulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flatulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flatulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flatulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flatulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flatulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatulate

Không có idiom phù hợp