Bản dịch của từ Fart trong tiếng Việt

Fart

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fart (Noun)

fˌɑɹt
fˌɑɹt
01

Một người nhàm chán hoặc đáng khinh.

A boring or contemptible person.

Ví dụ

At the party, he acted like a fart, not talking to anyone.

Trong bữa tiệc, anh ta hành động như một kẻ đánh rắm, không nói chuyện với ai.

She thought her coworker was a fart for never joining team activities.

Cô nghĩ đồng nghiệp của mình là một kẻ đánh rắm vì không bao giờ tham gia các hoạt động nhóm.

Being a fart, he never contributed to any social events.

Là một kẻ đánh rắm, anh ta không bao giờ đóng góp cho bất kỳ sự kiện xã hội nào.

02

Gió phát ra từ hậu môn.

An emission of wind from the anus.

Ví dụ

During the meeting, a loud fart disrupted the silence.

Trong cuộc họp, một tiếng xì hơi lớn đã phá vỡ sự im lặng.

The comedian's joke about farting made everyone laugh.

Trò đùa của diễn viên hài về việc đánh rắm khiến mọi người bật cười.

In some cultures, farting in public is considered impolite.

Ở một số nền văn hóa, đánh rắm ở nơi công cộng bị coi là bất lịch sự.

Dạng danh từ của Fart (Noun)

SingularPlural

Fart

Farts

Fart (Verb)

fˌɑɹt
fˌɑɹt
01

Lãng phí thời gian vào những việc ngớ ngẩn hoặc tầm thường.

Waste time on silly or trivial things.

Ví dụ

She always farts around on her phone during meetings.

Cô ấy luôn xì hơi trên điện thoại trong các cuộc họp.

Don't fart away the opportunity to make a good impression.

Đừng bỏ lỡ cơ hội để tạo ấn tượng tốt.

He farts around instead of focusing on his work.

Anh ấy xì hơi xung quanh thay vì tập trung vào công việc của mình.

02

Phát ra gió từ hậu môn.

Emit wind from the anus.

Ví dụ

During the meeting, he accidentally farted loudly, causing embarrassment.

Trong cuộc họp, anh ấy vô tình xì hơi to, gây xấu hổ.

She tried to stifle a giggle when her friend farted in class.

Cô cố gắng nhịn cười khúc khích khi bạn mình đánh rắm trong lớp.

The comedian joked about farting in public places, making the audience laugh.

Diễn viên hài nói đùa về việc đánh rắm ở nơi công cộng khiến khán giả bật cười.

Dạng động từ của Fart (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Farted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Farted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Farts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Farting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fart

Không có idiom phù hợp