Bản dịch của từ Fart trong tiếng Việt
Fart

Fart (Noun)
Một người nhàm chán hoặc đáng khinh.
A boring or contemptible person.
At the party, he acted like a fart, not talking to anyone.
Trong bữa tiệc, anh ta hành động như một kẻ đánh rắm, không nói chuyện với ai.
She thought her coworker was a fart for never joining team activities.
Cô nghĩ đồng nghiệp của mình là một kẻ đánh rắm vì không bao giờ tham gia các hoạt động nhóm.
Being a fart, he never contributed to any social events.
Là một kẻ đánh rắm, anh ta không bao giờ đóng góp cho bất kỳ sự kiện xã hội nào.
During the meeting, a loud fart disrupted the silence.
Trong cuộc họp, một tiếng xì hơi lớn đã phá vỡ sự im lặng.
The comedian's joke about farting made everyone laugh.
Trò đùa của diễn viên hài về việc đánh rắm khiến mọi người bật cười.
In some cultures, farting in public is considered impolite.
Ở một số nền văn hóa, đánh rắm ở nơi công cộng bị coi là bất lịch sự.
Dạng danh từ của Fart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fart | Farts |
Fart (Verb)
She always farts around on her phone during meetings.
Cô ấy luôn xì hơi trên điện thoại trong các cuộc họp.
Don't fart away the opportunity to make a good impression.
Đừng bỏ lỡ cơ hội để tạo ấn tượng tốt.
He farts around instead of focusing on his work.
Anh ấy xì hơi xung quanh thay vì tập trung vào công việc của mình.
During the meeting, he accidentally farted loudly, causing embarrassment.
Trong cuộc họp, anh ấy vô tình xì hơi to, gây xấu hổ.
She tried to stifle a giggle when her friend farted in class.
Cô cố gắng nhịn cười khúc khích khi bạn mình đánh rắm trong lớp.
The comedian joked about farting in public places, making the audience laugh.
Diễn viên hài nói đùa về việc đánh rắm ở nơi công cộng khiến khán giả bật cười.
Dạng động từ của Fart (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Farted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Farted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Farts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Farting |
Họ từ
Từ "fart" trong tiếng Anh chỉ hành động phóng khí có mùi từ cơ thể con người, thường xảy ra do sự phân hủy thức ăn trong đường ruột. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức và hài hước, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp chính thức. Cả hai biến thể đều có hình thức sử dụng giống nhau, nhưng "fart" ở Anh đôi khi còn được thay thế bằng từ "flatulence".
Từ "fart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feortan", xuất phát từ gốc Germanic *fērtan. Gốc từ này có liên quan tới hành động thải khí từ cơ thể, thường với âm thanh và tỏa ra mùi hôi. Trong suốt lịch sử, từ này đã giữ nguyên nghĩa đen của nó, phản ánh một khía cạnh tự nhiên và sinh lý của con người. Hiện nay, từ "fart" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự hài hước và đôi khi mang tính chất phản cảm.
Từ "fart" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức hoặc trong ngữ cảnh hài hước, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày giữa bạn bè hoặc trong các tác phẩm giải trí. Việc sử dụng từ này đồng nghĩa với sự thân mật, thoải mái và thường không thích hợp trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp