Bản dịch của từ Flavoured trong tiếng Việt
Flavoured

Flavoured (Adjective)
The flavoured coffee at Starbucks is popular among college students.
Cà phê có hương vị tại Starbucks rất được sinh viên ưa chuộng.
The flavoured drinks at the party did not appeal to everyone.
Những đồ uống có hương vị tại bữa tiệc không thu hút mọi người.
Are flavoured snacks healthier than plain ones for social gatherings?
Đồ ăn vặt có hương vị có tốt hơn đồ ăn không hương vị trong các buổi giao lưu không?
The flavoured drinks at the party were a big hit with everyone.
Những đồ uống có hương vị tại bữa tiệc rất được mọi người yêu thích.
The flavoured snacks did not appeal to most of the guests.
Những món ăn vặt có hương vị không thu hút hầu hết khách mời.
Did you try the flavoured ice cream at the social event?
Bạn đã thử kem có hương vị tại sự kiện xã hội chưa?
Có thêm một hương vị đặc biệt.
Having a particular flavor added.
Many people prefer flavoured teas like Earl Grey and Jasmine.
Nhiều người thích trà có hương vị như Earl Grey và Jasmine.
Not everyone enjoys flavoured drinks; some prefer plain water.
Không phải ai cũng thích đồ uống có hương vị; một số người thích nước lọc.
Do you like flavoured ice cream, such as chocolate or strawberry?
Bạn có thích kem có hương vị như sô cô la hoặc dâu không?
Dạng tính từ của Flavoured (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flavoured Có vị | More flavoured Có hương vị hơn | Most flavoured Có hương vị đậm đà nhất |
Kết hợp từ của Flavoured (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intensely flavoured Mùi vị mạnh mẽ | Her essay was intensely flavored with vivid descriptions and emotions. Bài luận của cô ấy rất đậm với mô tả sống động và cảm xúc. |
Delicately flavoured Hương vị tinh tế | Her delicately flavored dish impressed the judges. Món ăn được gia vị tinh tế của cô ấy gây ấn tượng với các giám khảo. |
Richly flavoured Hương vị phong phú | Her richly flavored writing captivates readers effortlessly. Bài viết phong phú của cô ấy mê hoặc độc giả một cách dễ dàng. |
Highly flavoured Hương vị đậm đà | The dish was highly flavored with aromatic spices. Món ăn được nêm gia vị thơm ngon. |
Well flavoured Có vị ngon | The well-flavoured dish pleased everyone at the social event. Món ăn thơm ngon làm hài lòng mọi người tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "flavoured" là một tính từ biểu thị tính chất có hương vị, thường được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc đồ uống có sự pha trộn các hương liệu khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết với chữ "u" như "flavoured", ví dụ như trong "flavoured yogurt". Ngược lại, tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản không có chữ "u" là "flavored". Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự khác nhau trong cách phát âm và viết, nhưng cả hai đều có nghĩa tương tự nhau và được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm.
Từ "flavoured" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "flavorare", có nghĩa là làm cho có hương vị, xuất phát từ danh từ "flavor" (hương vị). Khi qua tiếng Pháp, từ này trở thành "flaveur" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flavoured" được hiểu như một tính từ mô tả thực phẩm hoặc đồ uống có thêm hương vị đặc biệt, phản ánh chức năng của từ gốc trong việc chỉ ra sự phong phú của cảm nhận vị giác.
Từ "flavoured" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về chủ đề thực phẩm, bởi vì nó mô tả mùi vị của món ăn. Trong phần nghe, từ này có thể gặp trong các cuộc trò chuyện liên quan đến ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "flavoured" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, đặc biệt khi mô tả sản phẩm như trà, đồ uống hoặc món ăn có hương vị đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



