Bản dịch của từ Flavoured trong tiếng Việt

Flavoured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flavoured (Adjective)

flˈeɪvɚd
flˈeɪvɚd
01

Tăng cường hoặc làm giàu với một hương vị hoặc mùi cụ thể.

Enhanced or enriched with a specific taste or smell.

Ví dụ

The flavoured coffee at Starbucks is popular among college students.

Cà phê có hương vị tại Starbucks rất được sinh viên ưa chuộng.

The flavoured drinks at the party did not appeal to everyone.

Những đồ uống có hương vị tại bữa tiệc không thu hút mọi người.

Are flavoured snacks healthier than plain ones for social gatherings?

Đồ ăn vặt có hương vị có tốt hơn đồ ăn không hương vị trong các buổi giao lưu không?

02

Có mùi vị hoặc mùi khác với bình thường.

Having a taste or smell that is different from the usual.

Ví dụ

The flavoured drinks at the party were a big hit with everyone.

Những đồ uống có hương vị tại bữa tiệc rất được mọi người yêu thích.

The flavoured snacks did not appeal to most of the guests.

Những món ăn vặt có hương vị không thu hút hầu hết khách mời.

Did you try the flavoured ice cream at the social event?

Bạn đã thử kem có hương vị tại sự kiện xã hội chưa?

03

Có thêm một hương vị đặc biệt.

Having a particular flavor added.

Ví dụ

Many people prefer flavoured teas like Earl Grey and Jasmine.

Nhiều người thích trà có hương vị như Earl Grey và Jasmine.

Not everyone enjoys flavoured drinks; some prefer plain water.

Không phải ai cũng thích đồ uống có hương vị; một số người thích nước lọc.

Do you like flavoured ice cream, such as chocolate or strawberry?

Bạn có thích kem có hương vị như sô cô la hoặc dâu không?

Dạng tính từ của Flavoured (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flavoured

Có vị

More flavoured

Có hương vị hơn

Most flavoured

Có hương vị đậm đà nhất

Kết hợp từ của Flavoured (Adjective)

CollocationVí dụ

Intensely flavoured

Mùi vị mạnh mẽ

Her essay was intensely flavored with vivid descriptions and emotions.

Bài luận của cô ấy rất đậm với mô tả sống động và cảm xúc.

Delicately flavoured

Hương vị tinh tế

Her delicately flavored dish impressed the judges.

Món ăn được gia vị tinh tế của cô ấy gây ấn tượng với các giám khảo.

Richly flavoured

Hương vị phong phú

Her richly flavored writing captivates readers effortlessly.

Bài viết phong phú của cô ấy mê hoặc độc giả một cách dễ dàng.

Highly flavoured

Hương vị đậm đà

The dish was highly flavored with aromatic spices.

Món ăn được nêm gia vị thơm ngon.

Well flavoured

Có vị ngon

The well-flavoured dish pleased everyone at the social event.

Món ăn thơm ngon làm hài lòng mọi người tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flavoured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] First and foremost, you need excellent culinary skills, like knife techniques, cooking methods, and pairing [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It deepened my love for pasta and ignited a passion for experimenting with different and cuisines [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The attentive service, elegant presentation, and exceptional made our meal a truly unforgettable experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I mean it has a unique not too sweet, not too bitter, but a perfect balance [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Flavoured

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.