Bản dịch của từ Fledge trong tiếng Việt
Fledge

Fledge (Verb)
The young eagle will fledge in late June this year.
Chim đại bàng non sẽ bay vào cuối tháng Sáu năm nay.
The sparrows did not fledge before the cold weather arrived.
Những chú sẻ không thể bay trước khi thời tiết lạnh đến.
Will the baby swallows fledge by the end of summer?
Những chú chim nhạn con có bay được trước cuối hè không?
Dạng động từ của Fledge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fledge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fledged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fledged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fledges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fledging |
Họ từ
Từ "fledge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là quá trình phát triển của chim từ giai đoạn còn non đến khi có thể bay được. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó được dùng để chỉ sự phát triển hoàn chỉnh và có khả năng tự lập của một sinh vật. Ở Anh và Mỹ, "fledge" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học sinh thái và nuôi dưỡng động vật.
Từ "fledge" xuất phát từ gốc Latin "fledgere", có nghĩa là "bay". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự phát triển của chim con từ giai đoạn không có lông đến khả năng bay lượn, tức là khi chúng đã đủ lông để có thể tự lực cánh sinh. Ý nghĩa hiện tại của từ này mở rộng để chỉ sự phát triển hoặc hoàn thiện một cách độc lập, phản ánh quá trình tự trưởng thành của các sinh vật hoặc ý tưởng.
Từ "fledge" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học, đặc biệt liên quan đến quá trình chim non phát triển để bay và tự lập. Ngoài ra, "fledge" cũng có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả sự phát triển hoặc trưởng thành của cá nhân, như trong giáo dục hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp