Bản dịch của từ Fledge trong tiếng Việt

Fledge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fledge (Verb)

flˈɛdʒ
flˈɛdʒ
01

(ở chim non) phát triển lông cánh đủ lớn để bay.

Of a young bird develop wing feathers that are large enough for flight.

Ví dụ

The young eagle will fledge in late June this year.

Chim đại bàng non sẽ bay vào cuối tháng Sáu năm nay.

The sparrows did not fledge before the cold weather arrived.

Những chú sẻ không thể bay trước khi thời tiết lạnh đến.

Will the baby swallows fledge by the end of summer?

Những chú chim nhạn con có bay được trước cuối hè không?

Dạng động từ của Fledge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fledge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fledged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fledged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fledges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fledging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fledge

Không có idiom phù hợp