Bản dịch của từ Fleer trong tiếng Việt
Fleer
Fleer (Noun)
She gave him a fleer when he made a rude comment.
Cô ấy đưa cho anh ta một cái nhìn chế nhạo khi anh ta nói lời thô lỗ.
His fleer at the meeting offended many attendees.
Cái nhìn chế nhạo của anh ta trong cuộc họp làm tổn thương nhiều người tham dự.
Fleer (Verb)
Cười một cách ngạo mạn hoặc chế giễu.
Laugh impudently or jeeringly.
The students fleered at the teacher's failed attempt to be cool.
Các học sinh cười nhạo khi cô giáo thất bại trong việc trở nên 'cool'.
He fleered at his friend's outfit, causing embarrassment.
Anh ta cười nhạo trang phục của bạn, gây ra sự xấu hổ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp