Bản dịch của từ Fleer trong tiếng Việt
Fleer

Fleer (Noun)
She gave him a fleer when he made a rude comment.
Cô ấy đưa cho anh ta một cái nhìn chế nhạo khi anh ta nói lời thô lỗ.
His fleer at the meeting offended many attendees.
Cái nhìn chế nhạo của anh ta trong cuộc họp làm tổn thương nhiều người tham dự.
The comedian's fleer was met with laughter from the audience.
Cái nhìn chế nhạo của diễn viên hài đã khiến khán giả cười nhiều.
Fleer (Verb)
Cười một cách ngạo mạn hoặc chế giễu.
Laugh impudently or jeeringly.
The students fleered at the teacher's failed attempt to be cool.
Các học sinh cười nhạo khi cô giáo thất bại trong việc trở nên 'cool'.
He fleered at his friend's outfit, causing embarrassment.
Anh ta cười nhạo trang phục của bạn, gây ra sự xấu hổ.
The bullies fleered at the new student, making him feel unwelcome.
Những kẻ bắt nạt cười nhạo học sinh mới, khiến anh ta cảm thấy không được chào đón.
Họ từ
Từ "fleer" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là cười nhạo hoặc mỉa mai. Đây là một từ không phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc khi miêu tả hành động cười kiểu khinh bỉ. Trong tiếng Anh, "fleer" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, nhưng có thể sự phát âm có phần khác nhau giữa các vùng. Từ này chủ yếu thuộc về ngữ cảnh lịch sử và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "fleer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "fleore", có nghĩa là "cười nhạo" hoặc "mỉa mai". Căn nguyên Latin của nó có thể liên kết với từ "flēre", mang nghĩa là "cười". Trong lịch sử, "fleer" được sử dụng để mô tả hành động cười châm biếm hoặc thể hiện sự khinh miệt. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn duy trì tính chất châm chọc, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với cách mà con người thể hiện sự không tôn trọng qua biểu cảm khuôn mặt.
Từ "fleer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói. Trong văn viết và đọc, từ này cũng hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc ngôn ngữ cổ điển. "Fleer" thường được dùng để mô tả hành động chế giễu hoặc cười nhạo một cách khinh miệt, vì vậy nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến xung đột xã hội hoặc sự khinh bỉ trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp