Bản dịch của từ Fleer trong tiếng Việt

Fleer

Noun [U/C]Verb

Fleer (Noun)

fliɹ
flˈɪɹ
01

Một cái nhìn hoặc lời nói trơ tráo hoặc chế nhạo.

An impudent or jeering look or speech.

Ví dụ

She gave him a fleer when he made a rude comment.

Cô ấy đưa cho anh ta một cái nhìn chế nhạo khi anh ta nói lời thô lỗ.

His fleer at the meeting offended many attendees.

Cái nhìn chế nhạo của anh ta trong cuộc họp làm tổn thương nhiều người tham dự.

Fleer (Verb)

fliɹ
flˈɪɹ
01

Cười một cách ngạo mạn hoặc chế giễu.

Laugh impudently or jeeringly.

Ví dụ

The students fleered at the teacher's failed attempt to be cool.

Các học sinh cười nhạo khi cô giáo thất bại trong việc trở nên 'cool'.

He fleered at his friend's outfit, causing embarrassment.

Anh ta cười nhạo trang phục của bạn, gây ra sự xấu hổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleer

Không có idiom phù hợp