Bản dịch của từ Fleering trong tiếng Việt

Fleering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleering (Verb)

ˈflɪ.rɪŋ
ˈflɪ.rɪŋ
01

Nở một nụ cười khinh bỉ hoặc ghen tị.

Give a scornful or envious smile.

Ví dụ

She was fleering at her friend's new car during the party.

Cô ấy đang cười khinh bỉ chiếc xe mới của bạn mình trong bữa tiệc.

He was not fleering at anyone when they received awards.

Anh ấy không cười khinh bỉ ai khi họ nhận giải thưởng.

Why was she fleering at my outfit during the social event?

Tại sao cô ấy lại cười khinh bỉ trang phục của tôi trong sự kiện xã hội?

Fleering (Adjective)

ˈflɪ.rɪŋ
ˈflɪ.rɪŋ
01

Bày tỏ sự khinh bỉ hoặc chế giễu; chế nhạo.

Expressing scornful or mocking derision sneering.

Ví dụ

His fleering remarks about others' clothes were quite hurtful at the party.

Những nhận xét chế nhạo của anh ấy về trang phục người khác thật đau lòng tại bữa tiệc.

She was not fleering when discussing social issues; she was serious.

Cô ấy không chế nhạo khi thảo luận về các vấn đề xã hội; cô ấy nghiêm túc.

Why do some people make fleering comments about others' backgrounds?

Tại sao một số người lại đưa ra những nhận xét chế nhạo về xuất thân của người khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleering

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.