Bản dịch của từ Fletcherizing trong tiếng Việt

Fletcherizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fletcherizing (Verb)

flˈɛtʃɚˌaɪzɨŋ
flˈɛtʃɚˌaɪzɨŋ
01

Nhai thức ăn nhiều hơn mức cần thiết, một số người cho rằng để tăng giá trị dinh dưỡng của thức ăn.

To chew food more than necessary thought by some to increase the value of the food as nourishment.

Ví dụ

Many people believe fletcherizing improves digestion during social meals.

Nhiều người tin rằng việc nhai kỹ giúp tiêu hóa trong bữa ăn xã hội.

She does not fletcherize her food at dinner parties with friends.

Cô ấy không nhai kỹ thức ăn trong các bữa tiệc tối với bạn bè.

Do you think fletcherizing helps in social eating situations?

Bạn có nghĩ rằng việc nhai kỹ có ích trong các tình huống ăn uống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fletcherizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fletcherizing

Không có idiom phù hợp