Bản dịch của từ Flexitarian trong tiếng Việt
Flexitarian

Flexitarian (Noun)
Người chủ yếu ăn chay nhưng thỉnh thoảng ăn thịt hoặc cá.
A person who has a primarily vegetarian diet but occasionally eats meat or fish.
She is a flexitarian, mostly eating vegetables but sometimes enjoying steak.
Cô ấy là một người ăn chay linh hoạt, chủ yếu ăn rau nhưng đôi khi thưởng thức thịt bò.
He is not a flexitarian, as he only eats meat at every meal.
Anh ấy không phải là người ăn chay linh hoạt, vì anh ấy chỉ ăn thịt ở mỗi bữa ăn.
Is she a flexitarian, or does she strictly follow a vegetarian diet?
Cô ấy có phải là người ăn chay linh hoạt, hay cô ấy tuân thủ chế độ ăn chay một cách nghiêm ngặt?
"Flexitarian" là một từ ghép được hình thành từ "flexible" và "vegetarian", để chỉ những người có chế độ ăn chủ yếu là thực vật nhưng không hoàn toàn loại trừ thịt và các sản phẩm động vật. Thuật ngữ này nhấn mạnh tính linh hoạt trong lựa chọn thực phẩm theo sở thích cá nhân, sức khỏe và môi trường. Trong tiếng Anh, "flexitarian" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ “flexitarian” được hình thành từ sự kết hợp của hai thành tố: “flexible” (linh hoạt) và “vegetarian” (ăn chay). Gốc Latin của “flexible” là “flexibilis,” có nghĩa là “có thể bẻ cong,” xuất phát từ “flexus,” thể hiện tính chất linh động. “Vegetarian” có nguồn gốc từ “vegetus,” có nghĩa là “tươi tốt, khỏe mạnh.” Khái niệm “flexitarian,” ra đời vào những năm 1990, chỉ một chế độ ăn uống linh hoạt giảm lượng thịt và tăng cường thực phẩm thực vật, phản ánh xu hướng sống lành mạnh và bền vững của xã hội hiện đại.
Từ "flexitarian" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và lối sống bền vững. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả chế độ ăn kiêng linh hoạt, kết hợp thực phẩm từ thực vật và động vật, phản ánh xu hướng ăn uống của những người giảm tiêu thụ thịt. Dễ dàng nhận thấy trong các bài báo về sức khỏe và môi trường.