Bản dịch của từ Vegetarian trong tiếng Việt
Vegetarian

Vegetarian (Adjective)
Liên quan đến người ăn chay hoặc ăn chay.
Relating to vegetarians or vegetarianism.
She follows a strict vegetarian diet to support animal rights.
Cô ấy tuân thủ chế độ ăn chay nghiêm ngặt để ủng hộ quyền lợi của động vật.
The vegetarian community organized a vegan cooking class last week.
Cộng đồng người ăn chay tổ chức một lớp học nấu ăn chay tuần trước.
Many people are becoming more health-conscious and choosing vegetarian options.
Nhiều người đang trở nên có ý thức về sức khỏe hơn và chọn lựa các lựa chọn ăn chay.
Dạng tính từ của Vegetarian (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vegetarian Rau | More vegetarian Ăn chay hơn | Most vegetarian Hầu hết các thức ăn chay |
Vegetarian (Noun)
Alice became a vegetarian for ethical reasons.
Alice trở thành người ăn chay vì lý do đạo đức.
The number of vegetarians in the community is increasing.
Số người ăn chay trong cộng đồng đang tăng lên.
Being a vegetarian can have health benefits.
Việc làm người ăn chay có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe.
Dạng danh từ của Vegetarian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vegetarian | Vegetarians |
Kết hợp từ của Vegetarian (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strict vegetarian Người ăn chay nghiêm ngặt | She is a strict vegetarian who only eats plant-based foods. Cô ấy là một người ăn chay nghiêm ngặt chỉ ăn thực phẩm từ thực vật. |
Họ từ
Từ "vegetarian" được sử dụng để chỉ những người không tiêu thụ thịt động vật, chỉ ăn thực phẩm từ thực vật như rau củ, quả, ngũ cốc và các sản phẩm từ sữa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, thói quen ăn uống có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng tiêu thụ nhiều sản phẩm từ sữa hơn. Từ này còn có thể hình thành từ "vegetarianism" để chỉ chế độ ăn kiêng này.
Từ "vegetarian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vegetus", có nghĩa là "sống động" hoặc "tươi mát". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để chỉ những người không ăn thịt, nhưng ăn thực phẩm từ thực vật. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong thói quen ăn uống của con người, nhấn mạnh đến lợi ích sức khỏe và bảo vệ động vật. Do đó, nghĩa hiện tại của "vegetarian" không chỉ ghi nhận chế độ ăn uống mà còn liên quan đến ý thức xã hội và môi trường.
Từ "vegetarian" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường đề cập đến thói quen ăn uống lành mạnh và lối sống bền vững. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "vegetarian" xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, môi trường và đạo đức, như trong các bài luận hoặc hội thảo liên quan đến chế độ ăn chay và tác động của nó đối với sức khỏe con người và hành tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
