Bản dịch của từ Flick through a book trong tiếng Việt
Flick through a book
Flick through a book (Verb)
I flicked through a book on social issues yesterday.
Tôi lướt qua một cuốn sách về các vấn đề xã hội hôm qua.
She did not flick through the book before the discussion.
Cô ấy đã không lướt qua cuốn sách trước cuộc thảo luận.
Did you flick through the book on social media trends?
Bạn đã lướt qua cuốn sách về các xu hướng mạng xã hội chưa?
Quét qua nội dung của một cuốn sách hoặc tạp chí mà không đọc kỹ.
To scan the contents of a book or magazine without reading thoroughly.
I flicked through a book on social media trends yesterday.
Tôi lướt qua một cuốn sách về xu hướng truyền thông xã hội hôm qua.
She did not flick through a book before the discussion.
Cô ấy không lướt qua cuốn sách trước cuộc thảo luận.
Did you flick through a book about community service programs?
Bạn đã lướt qua cuốn sách về các chương trình phục vụ cộng đồng chưa?
Lướt qua các bộ sưu tập văn bản hoặc tài liệu một cách tùy ý.
To casually browse a collection of texts or materials.
I often flick through a book at the library for ideas.
Tôi thường lật qua một cuốn sách ở thư viện để tìm ý tưởng.
She does not flick through a book during her study sessions.
Cô ấy không lật qua một cuốn sách trong các buổi học của mình.
Do you flick through a book before choosing it for reading?
Bạn có lật qua một cuốn sách trước khi chọn nó để đọc không?