Bản dịch của từ Flimflam trong tiếng Việt

Flimflam

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flimflam (Noun)

flˈɪmflæm
flˈɪmflæm
01

Một thủ thuật tự tin.

A confidence trick.

Ví dụ

The flimflam artist tricked many people at the social event last week.

Nghệ sĩ lừa đảo đã lừa nhiều người tại sự kiện xã hội tuần trước.

I do not trust flimflam stories about social gatherings and friendships.

Tôi không tin vào những câu chuyện lừa đảo về các buổi gặp mặt xã hội.

Is the flimflam about the charity event true or just a rumor?

Liệu câu chuyện lừa đảo về sự kiện từ thiện có thật hay chỉ là tin đồn?

02

Nói chuyện vô nghĩa hoặc không thành thật.

Nonsensical or insincere talk.

Ví dụ

Many politicians use flimflam to mislead voters during elections.

Nhiều chính trị gia sử dụng lời nói vô nghĩa để lừa dối cử tri trong các cuộc bầu cử.

The flimflam in his speech did not convince the audience.

Lời nói vô nghĩa trong bài phát biểu của anh ấy không thuyết phục được khán giả.

Is the flimflam from social media making people distrustful?

Liệu lời nói vô nghĩa từ mạng xã hội có làm mọi người mất lòng tin không?

Flimflam (Verb)

flˈɪmflæm
flˈɪmflæm
01

Lừa đảo (ai đó) bằng thủ thuật tự tin.

Swindle someone with a confidence trick.

Ví dụ

He tried to flimflam his friends into investing in his fake business.

Anh ấy cố gắng lừa bạn bè đầu tư vào doanh nghiệp giả của mình.

They did not flimflam the community during the charity event last year.

Họ không lừa dối cộng đồng trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

Did the organizers flimflam the attendees at the last social gathering?

Liệu những người tổ chức có lừa dối người tham dự tại buổi gặp mặt xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flimflam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flimflam

Không có idiom phù hợp