Bản dịch của từ Flimflam trong tiếng Việt
Flimflam
Flimflam (Noun)
Một thủ thuật tự tin.
A confidence trick.
The flimflam artist tricked many people at the social event last week.
Nghệ sĩ lừa đảo đã lừa nhiều người tại sự kiện xã hội tuần trước.
I do not trust flimflam stories about social gatherings and friendships.
Tôi không tin vào những câu chuyện lừa đảo về các buổi gặp mặt xã hội.
Is the flimflam about the charity event true or just a rumor?
Liệu câu chuyện lừa đảo về sự kiện từ thiện có thật hay chỉ là tin đồn?
Nói chuyện vô nghĩa hoặc không thành thật.
Nonsensical or insincere talk.
Many politicians use flimflam to mislead voters during elections.
Nhiều chính trị gia sử dụng lời nói vô nghĩa để lừa dối cử tri trong các cuộc bầu cử.
The flimflam in his speech did not convince the audience.
Lời nói vô nghĩa trong bài phát biểu của anh ấy không thuyết phục được khán giả.
Is the flimflam from social media making people distrustful?
Liệu lời nói vô nghĩa từ mạng xã hội có làm mọi người mất lòng tin không?
Flimflam (Verb)
Lừa đảo (ai đó) bằng thủ thuật tự tin.
Swindle someone with a confidence trick.
He tried to flimflam his friends into investing in his fake business.
Anh ấy cố gắng lừa bạn bè đầu tư vào doanh nghiệp giả của mình.
They did not flimflam the community during the charity event last year.
Họ không lừa dối cộng đồng trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the organizers flimflam the attendees at the last social gathering?
Liệu những người tổ chức có lừa dối người tham dự tại buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
"Flimflam" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động lừa đảo, trò gian trá hoặc sự nói dối vô nghĩa. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói đến những thủ đoạn lừa đảo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cách viết hay cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn phong, "flimflam" có thể mang sắc thái hài hước hoặc chế nhạo.
Từ "flimflam" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Pháp, bắt nguồn từ "flim-flam", có nghĩa là lừa biệp hoặc trò lừa đảo. Lịch sử của từ này gắn liền với việc lừa dối hoặc đánh lừa người khác thông qua những lời nói khéo léo nhưng không có thật. Hiện nay, "flimflam" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói lừa đảo, phản ánh sự tiếp tục của ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự lừa dối và không đáng tin cậy.
Từ "flimflam" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các tình huống khó khăn hoặc lừa đảo trong phần Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói không đáng tin cậy, thường có yếu tố hài hước hoặc châm biếm. Tương tự, "flimflam" thường thấy trong văn chương hoặc ấn phẩm phê bình khi bàn luận về sự giả dối trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp