Bản dịch của từ Flirtatious trong tiếng Việt
Flirtatious
Flirtatious (Adjective)
She gave him a flirtatious smile during the speaking test.
Cô ấy cười tinh nghịch với anh ấy trong bài kiểm tra nói.
He avoided making flirtatious comments in his writing task.
Anh ấy tránh việc đưa ra những bình luận tinh nghịch trong bài viết của mình.
Did the examiner notice her flirtatious behavior during the interview?
Người chấm thi có nhận thấy hành vi tinh nghịch của cô ấy trong cuộc phỏng vấn không?
Dạng tính từ của Flirtatious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flirtatious tán tỉnh | More flirtatious Tán tỉnh nhiều hơn | Most flirtatious Tán tỉnh nhiều nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flirtatious cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flirtatious" (adj.) diễn tả tính cách đôi khi tinh nghịch hoặc quyến rũ, thường thể hiện qua hành động hoặc cách giao tiếp nhằm thể hiện sự thú vị hoặc mong muốn gây sự chú ý từ người khác. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "flirtatious" không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số biến thể nhỏ do yếu tố ngữ điệu địa phương. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội nhằm mô tả hành vi giữa các cá nhân.
Từ "flirtatious" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to flirt," xuất phát từ tiếng Pháp cổ "flirter," có nghĩa là "vờn nhau." Cả hai từ này đều được cho là có nguồn gốc từ chữ "flirt," mang ý nghĩa là "đùa giỡn" hay "chơi đùa." Từ thế kỷ 16, "flirt" đã trở thành thuật ngữ chỉ hành động gây chú ý lãng mạn một cách nhẹ nhàng. Hiện nay, "flirtatious" mô tả tính cách hoặc hành vi mang tính chất kiêu ngạo, đùa cợt trong các mối quan hệ tình cảm.
Từ "flirtatious" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các tình huống xã hội và giao tiếp thường được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong văn học, phim ảnh và các phương tiện truyền thông, mô tả hành vi hoặc thái độ thể hiện sự quyến rũ, lôi cuốn một cách vui vẻ, nhẹ nhàng. Cụ thể, nó thường liên quan đến các mối quan hệ tình cảm, cuộc trò chuyện hoặc các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp