Bản dịch của từ Flirtatious trong tiếng Việt

Flirtatious

Adjective

Flirtatious (Adjective)

flɚtˈeɪʃəs
flɚɹtˈeɪʃəs
01

Hành xử theo cách gợi ý sự hấp dẫn tình dục vui tươi đối với ai đó.

Behaving in such a way as to suggest a playful sexual attraction to someone.

Ví dụ

She gave him a flirtatious smile during the speaking test.

Cô ấy cười tinh nghịch với anh ấy trong bài kiểm tra nói.

He avoided making flirtatious comments in his writing task.

Anh ấy tránh việc đưa ra những bình luận tinh nghịch trong bài viết của mình.

Did the examiner notice her flirtatious behavior during the interview?

Người chấm thi có nhận thấy hành vi tinh nghịch của cô ấy trong cuộc phỏng vấn không?

Dạng tính từ của Flirtatious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flirtatious

tán tỉnh

More flirtatious

Tán tỉnh nhiều hơn

Most flirtatious

Tán tỉnh nhiều nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flirtatious cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flirtatious

Không có idiom phù hợp